Blog

  • Từ tiếng Việt nào để nguyên là con b:ò, bỏ bớt chữ vẫn là con b:ò

    Một câu đố tiếng Việt tưởng dễ mà khó, tưởng đùa mà lại rất ‘đỉnh cao’ sẽ dẫn dắt bạn vào một hành trình vừa hài hước.

    Trong kho tàng trò chơi ngôn ngữ Việt Nam, có những câu đố không nhằm đánh đố kiến thức, mà thử thách khả năng “bẻ lái” của bộ não – và câu đố ‘Từ nào trong tiếng Việt, để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò?’ chính là một trong số đó.

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò? Ảnh minh họa.

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò? Ảnh minh họa.

    Sự thú vị nằm ở chỗ: dù bạn có cắt, bỏ, rút gọn thì con bò ấy vẫn trước sau như một, hiên ngang đứng đó, không chịu biến thành con gì khác. Nghe xong, nhiều người cau mày suy nghĩ, tưởng phải vận dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng hay thậm chí triết học. Nhưng không! Đáp án lại đơn giản đến mức bạn chỉ muốn… gõ nhẹ vào trán mình vì sao không nghĩ ra sớm hơn.

    Câu đố này không chỉ là một trò vui, mà còn là lời nhắc rằng tiếng Việt luôn chứa đựng những điều bất ngờ thú vị. Chỉ một từ thôi mà có thể khiến cả buổi trò chuyện trở nên rộn ràng hơn rất nhiều.

    Còn bạn, đã nghĩ ra từ đó chưa? Nếu chưa, hãy cứ để đầu óc mình bay nhảy thêm một chút. Biết đâu trong lúc bạn đang suy nghĩ, con bò kia vẫn đang… ung dung nhai cỏ đợi bạn khám phá!

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò?

  • Cả họ nhà trai b:ỏ về giữa lễ cưới vì phát hiện bố mẹ cô dâu “nhà làm nghề nh/ặt rá/c

    Dưới ánh nắng vàng rực của một buổi sáng mùa thu, làng quê nhỏ ven sông rộn ràng hẳn lên bởi đám cưới của Hương và Nam. Hương, cô gái xinh đẹp với nụ cười sáng như ánh trăng rằm, là niềm tự hào của cả làng. Nam, chàng trai thành đạt từ thành phố, đã phải lòng Hương từ lần đầu gặp gỡ tại một hội chợ quê. Hôm nay, ngày cưới của họ được tổ chức tại sân nhà Hương, nơi được trang hoàng lộng lẫy với hoa tươi, lụa đỏ và những chiếc đèn lồng lung linh.

    Gia đình nhà trai, dẫn đầu bởi ông bà Tâm – bố mẹ Nam, đến từ sớm với đoàn xe hơi bóng loáng. Họ ăn mặc sang trọng, ánh mắt đầy tự hào khi nhìn con trai mình kết hôn với một cô gái quê mộc mạc nhưng nổi tiếng đảm đang. Tuy nhiên, đằng sau những nụ cười lịch sự, vài ánh mắt nhà trai thoáng chút kiêu kỳ, như thể họ đang đánh giá mọi thứ xung quanh. Dân làng chẳng để tâm, bởi ai cũng biết nhà Hương tuy nghèo nhưng sống nghĩa tình, và Hương là viên ngọc quý của cả vùng.

    Lễ cưới diễn ra trong không khí vui vẻ. Tiếng nhạc rộn ràng, tiếng cười nói vang vọng, và những lời chúc phúc tràn ngập không gian. Hương trong bộ áo dài trắng tinh khôi, nắm tay Nam, ánh mắt lấp lánh hạnh phúc. Nhưng không ai ngờ rằng, chỉ trong vài giờ nữa, cả họ nhà trai sẽ bỏ về giữa chừng, để lại một bí mật kinh hoàng khiến tất cả chết lặng.

    Khi nghi thức rước dâu vừa kết thúc, mọi người quây quần quanh những mâm cỗ thịnh soạn. Bỗng nhiên, bà Tâm, mẹ Nam, đứng dậy, giọng nói sắc lạnh vang lên giữa đám đông đang cười nói:

    “Thưa bà con, tôi có chuyện cần nói.”

    Không khí bỗng chốc im bặt. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía bà. Bà Tâm đưa tay chỉ về phía ông Hùng, cha Hương, đang đứng lặng lẽ ở góc sân. Ông Hùng là một người đàn ông gầy gò, khuôn mặt khắc khổ nhưng luôn nở nụ cười hiền lành. Hôm nay, ông mặc bộ vest cũ kỹ, có lẽ là bộ đồ duy nhất ông có để dự đám cưới con gái.

    “Tôi vừa được biết,” bà Tâm tiếp tục, giọng đầy khinh miệt, “rằng gia đình cô dâu đây, nhà ông Hùng, làm nghề nhặt rác! Nhặt rác, bà con ạ! Nhà tôi không thể chấp nhận một thông gia như vậy! Một gia đình tử tế, có học thức, làm sao có thể chung sống với những người… như thế?”

    Tiếng xì xào nổi lên. Một vài người nhà trai gật gù, tỏ vẻ đồng tình. Hương đứng sững, đôi mắt mở to, bàn tay nắm chặt lấy áo dài. Nam vội nắm tay cô, nhưng ánh mắt anh cũng lộ rõ sự bối rối. Anh quay sang mẹ mình, giọng run run: “Mẹ, chuyện này… mẹ nghe ai nói vậy?”

    Bà Tâm hừ lạnh, đưa ra một tấm ảnh từ điện thoại. Đó là hình ảnh ông Hùng, trong bộ đồ bảo hộ cũ nát, đang đẩy một chiếc xe rác đầy ắp trên đường làng. “Còn cần ai nói nữa? Hình này là bằng chứng rõ ràng! Nhà tôi không thể để con trai cưới con gái của một người nhặt rác!”

    Cả sân cưới lặng đi. Mẹ Hương, bà Lan, đứng bật dậy, nước mắt lăn dài trên má. “Bà nói gì cũng được, nhưng đừng xúc phạm chồng tôi! Ông ấy làm việc đó để nuôi con ăn học, để Hương được như ngày hôm nay!”

    Nhưng bà Tâm không dừng lại. Bà quay sang ông Tâm, giọng cương quyết: “Mình ơi, gọi cả họ nhà ta về. Đám cưới này không thể tiếp tục!”

    Một vài người nhà trai bắt đầu đứng dậy, lẩm bẩm rời khỏi sân. Dân làng nhìn nhau, không ai dám lên tiếng. Hương ôm mặt, khóc nức nở. Nam đứng giữa lằn ranh, một bên là gia đình mình, một bên là người con gái anh yêu. Anh cố nói gì đó, nhưng lời bị nghẹn lại trong cổ họng.

    Đúng lúc ấy, từ xa, tiếng động cơ xe tải vang lên. Một chiếc xe tải cũ kỹ, bốc mùi rác, từ từ tiến vào con đường dẫn đến sân cưới. Mọi người quay lại, kinh ngạc. Trên xe, ông Hùng bước xuống, trên tay cầm một chiếc hộp gỗ cũ kỹ, bám đầy bụi.

    Ông Hùng bước vào sân, ánh mắt bình thản nhưng đầy kiên định. Ông không nhìn bà Tâm, cũng không nhìn những ánh mắt tò mò hay khinh miệt xung quanh. Ông chỉ nhìn Hương, nở một nụ cười dịu dàng, rồi đặt chiếc hộp gỗ xuống trước mặt mọi người.

    “Bà Tâm,” ông lên tiếng, giọng trầm nhưng vang vọng, “bà nói đúng. Tôi làm nghề nhặt rác. Nhưng bà có biết tại sao tôi làm nghề đó không?”

    Bà Tâm cười khẩy: “Để kiếm tiền chứ gì? Ai chẳng biết!”

    Ông Hùng lắc đầu. “Không chỉ vì tiền. Mời bà, và tất cả mọi người, mở chiếc hộp này ra xem.”

    Cả sân cưới tò mò nhìn chiếc hộp. Nó cũ kỹ, mép gỗ sứt mẻ, nhưng có một sức hút kỳ lạ. Nam, với chút do dự, bước tới mở nắp hộp. Bên trong là một tập tài liệu cũ, vài tấm ảnh đen trắng, và một chiếc huy chương lấp lánh ánh vàng.

    Ông Hùng bắt đầu kể, giọng chậm rãi nhưng đầy sức mạnh: “Ba mươi năm trước, tôi không phải người nhặt rác. Tôi là một kỹ sư, làm việc trong một nhà máy lớn ở thành phố. Nhưng một vụ tai nạn đã cướp đi tất cả – sức khỏe, sự nghiệp, và cả niềm tin của tôi vào cuộc sống. Tôi trở về quê, không một xu dính túi, chỉ có một người vợ và một đứa con gái nhỏ cần nuôi dưỡng.”

    Ông chỉ vào Hương. “Hương là lý do tôi nhặt rác. Tôi không muốn con bé lớn lên trong nghèo đói, không được học hành. Mỗi ngày, tôi đẩy xe rác, nhặt từng mảnh ve chai, để dành từng đồng cho con bé đi học. Nhưng chiếc hộp này không chỉ chứa câu chuyện của tôi.”

    Ông cầm lên tấm huy chương. “Đây là huy chương tôi nhận được khi còn trẻ, vì đã cứu sống mười người trong một vụ cháy nhà máy. Trong số đó, có một người đàn ông tên là Tâm.”

    Bà Tâm giật mình, đôi mắt mở to. Ông Tâm, chồng bà, bước tới, giọng run rẩy: “Ông… ông là người đó?”

    Ông Hùng gật đầu. “Đúng vậy. Tôi đã kéo ông ra khỏi đám cháy, dù chính tôi bị bỏng nặng và mất đi cơ hội làm việc. Nhưng tôi không hối tiếc. Tôi chỉ muốn sống một cuộc đời lương thiện, và nuôi dạy con gái mình nên người.”

    Cả sân cưới chết lặng. Bà Tâm đứng sững, không nói nên lời. Ông Tâm tiến đến, nắm lấy tay ông Hùng, nước mắt lăn dài. “Tôi chưa bao giờ biết… Tôi nợ ông một mạng sống.”

    Nhưng câu chuyện chưa dừng lại. Ông Hùng lấy từ trong hộp một tờ giấy cũ, đã ngả vàng. “Đây là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Mảnh đất này, tôi mua từ nhiều năm trước, bằng số tiền tiết kiệm từ nghề nhặt rác. Nó nằm ngay trung tâm thành phố, giờ đây trị giá hàng chục tỷ đồng. Tôi để dành nó cho Hương, để con bé có một cuộc sống tốt hơn.”

    Mọi người há hốc mồm. Ngay cả Hương cũng không biết về mảnh đất này. Cô run rẩy hỏi: “Bố… sao bố không nói với con?”

    Ông Hùng mỉm cười. “Vì bố muốn con yêu một người vì trái tim, chứ không phải vì tiền bạc. Nam, con có yêu Hương vì con bé là chính nó không?”

    Nam nắm chặt tay Hương, giọng chắc chắn: “Con yêu Hương, dù bố mẹ cô ấy làm gì, dù cô ấy có gì. Con xin lỗi vì đã để mẹ làm tổn thương gia đình cô.”

    Bà Tâm cúi đầu, nước mắt rơi. “Tôi… tôi sai rồi. Tôi đã nhìn người qua vẻ bề ngoài, mà không thấy tấm lòng của ông. Xin ông tha thứ.”

    Ông Hùng chỉ cười hiền. “Không có gì phải tha thứ. Hôm nay là ngày vui của con tôi. Tôi chỉ mong mọi người ở lại, cùng chung vui.”

    Đám cưới tiếp tục trong một không khí hoàn toàn khác. Những ánh mắt khinh miệt đã biến mất, thay vào đó là sự kính trọng và cảm động. Bà Tâm đích thân xin lỗi bà Lan, và hai bên gia đình ôm nhau trong nước mắt. Nam và Hương trao nhau lời thề nguyện dưới ánh trăng, trong tiếng vỗ tay của cả làng.

    Chiếc xe tải rác vẫn đỗ ở góc sân, nhưng giờ đây, không ai nhìn nó với ánh mắt kỳ thị nữa. Nó là biểu tượng của sự hy sinh, của tình yêu thương vô bờ mà ông Hùng dành cho con gái mình.

    Khi tiệc cưới kết thúc, Hương chạy đến ôm bố. “Bố ơi, con tự hào vì bố. Con sẽ sống thật tốt, để không phụ lòng bố.”

    Ông Hùng vuốt tóc con, mỉm cười. “Con hạnh phúc, là bố mãn nguyện rồi.”

    Dưới ánh trăng sáng, cả làng chìm trong niềm vui, và câu chuyện về người cha nhặt rác trở thành huyền thoại, được kể lại qua bao thế hệ.

  • Một tin vui với người dân Hà Nội

    Hà Nội triển khai các giải pháp hỗ trợ, bảo vệ người dân trên không gian mạng

    Theo Cổng thông tin điện tử TP. Hà Hội, Thành phố đang triển khai các giải pháp hỗ trợ, bảo vệ người dân trên không gian mạng ở mức cơ bản, tạo lập niềm tin số tới người dân.

    Theo đó, Phó Chủ tịch UBND Thành phố Trương Việt Dũng đã ban hành Kế hoạch số 338/KH-UBND ngày 12/12/2025 về triển khai giải pháp hỗ trợ, bảo vệ người dân trên không gian mạng ở mức cơ bản, tạo lập niềm tin số.

    Kế hoạch nêu rõ: Thành phố đặt mục tiêu 100% hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính, hệ thống cung cấp dịch vụ công trực tuyến Thành phố được đánh giá phê duyệt bảo đảm an toàn thông tin, công khai chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân và đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật theo quy định.

    Việc này giúp tăng cường niềm tin số bảo vệ người dùng xây dựng một môi trường mạng an toàn, bảo mật đáng tin cậy. Từ đó, quyền lợi của người dân trong sử dụng dịch vụ công trực tuyến được bảo đảm.

    Đồng thời, Hà Nội phấn đấu tối thiểu 85% người dân sử dụng Internet, sử dụng dịch vụ công trực tuyến cung cấp thông tin dữ liệu hồ sơ thủ tục hành chính được trang bị kiến thức, kỹ năng cơ bản về an toàn thông tin, nhận diện và phòng chống lừa đảo trực tuyến.

    Qua đó, góp phần giúp người dân hình thành thói quen, việc sử dụng Internet, dịch vụ công trực tuyến an toàn, lành mạnh, qua đó củng cố nền tảng niềm tin số.

     Nhiều nhiệm vụ và giải pháp được thực hiện

    Để triển khai Kế hoạch, Thành phố yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ và giải pháp sau:

    Thứ nhất, bảo vệ người dân và ứng phó nhanh với các rủi ro, sự cố trên không gian mạng: Xây dựng và vận hành Trung tâm phản ứng nhanh về an ninh mạng và lừa đảo của Thành phố (24/7), tích hợp Hotline, Cổng thông tin điện tử và ứng dụng di động để tiếp nhận, xử lý kịp thời các phản ánh, báo cáo lừa đảo của người dân.

    Bảo đảm hoạt động liên tục, có cơ chế tiếp nhận đa kênh, tạo điều kiện để mọi đối tượng đều có thể tiếp cận và báo cáo sự cố kịp thời.

    Xây dựng và triển khai Cơ chế phong tỏa, thu hồi khẩn cấp nhằm kịp thời ngăn chặn, thu hồi tài sản của người dân bị chiếm đoạt do lừa đảo trực tuyến. Đây là giải pháp trọng tâm thể hiện cam kết, sự quyết tâm của Thành phố trong bảo vệ tài sản của người dân, góp phần hình thành mô hình ứng cứu khẩn cấp tài chính số mang tính tiên phong, có khả năng nhân rộng toàn quốc.

    Giám sát, thu thập, phân tích thông tin trên không gian mạng, phát hiện sớm các hành vi vi phạm, lừa đảo, giả mạo, hoặc xâm phạm người dân, tổng hợp và ban hành cảnh báo an ninh mạng.

    Tổ chức diễn tập an ninh mạng và phòng, chống lừa đảo trực tuyến định kỳ hằng năm nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng phản ứng và khả năng phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và người dân.

     - Ảnh 2.

    Hà Nội đang đẩy mạnh giải pháp giúp tăng cường niềm tin số bảo vệ người dùng xây dựng một môi trường mạng an toàn, bảo mật đáng tin cậy

    Thứ hai, tuyên truyền, tập huấn kỹ năng và nâng cao nhận thức: Tổ chức chương trình truyền thông, phổ biến kỹ năng nhận diện lừa đảo, tin giả và bảo vệ dữ liệu cá nhân cho người dân, cán bộ, công chức, viên chức, học sinh, sinh viên và các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

    Đồng thời, Thành phố tổ chức các chương trình tập huấn trực tiếp và trực tuyến về kỹ năng an toàn thông tin mạng nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng cơ bản trong sử dụng Internet, mạng xã hội và các dịch vụ số an toàn, có trách nhiệm.

    Phối hợp các Bộ, ban, ngành tham mưu, xây dựng Đề án Công dân số; nghiên cứu xây dựng bộ tài liệu “Công dân số an toàn” và tiếp tục triển khai, thực hiện Kế hoạch số 138/KH-UBND của UBND Thành phố về triển khai Phong trào Bình dân học vụ số.

    Thứ ba, đảm bảo an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng niềm tin số: Tổ chức đánh giá an toàn thông tin định kỳ, thường xuyên đối với hệ thống dịch vụ công, trang/cổng thông tin điện tử, hạ tầng dữ liệu và phần mềm, ứng dụng thuộc phạm vi quản lý của các Sở, ban, ngành, UBND xã, phường.

    Triển khai Hệ thống Trung tâm điều hành an ninh mạng (SOC) Thành phố Hà Nội nhằm tăng cường năng lực giám sát, phát hiện sớm và ứng phó kịp thời với các nguy cơ, sự cố tấn công mạng.

    Theo đó, hệ thống SOC được xây dựng nhằm hình thành nền tảng kỹ thuật hạ tầng an toàn mạng đồng bộ, phục vụ chuyển đổi số toàn diện của Thành phố, bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư của người dân, tạo lập niềm tin số và môi trường mạng an toàn, lành mạnh.

    Thực hiện chứng nhận và gắn “tín nhiệm mạng” cho các hệ thống dịch vụ công, trang/cổng thông tin điện tử, hạ tầng dữ liệu và phần mềm, ứng dụng và nền tảng số thuộc phạm vi quản lý của các Sở, ban, ngành, UBND xã, phường.

  • Vợ tôi có 50 triệu tiền tha:i sả:;n không dùng đến, bảo tặng em chồng đi đ;ẻ cô ấy lại ích kỷ nhất quyết không cho

    TÔI CHỈ MUỐN VỢ ĐƯA 50 TRIỆU CHO EM CHỒNG ĐẺ, NÀO NGỜ CÔ ẤY NÉM RA GIỮA NHÀ 1 THỨ KHIẾN TÔI CHẾT ĐIẾNG…

    Tôi có một em gái ruột, lấy chồng cách đây hơn một năm, giờ sắp sinh con đầu lòng. Kinh tế bên chồng nó không khá giả gì, còn nợ nần đám cưới chưa trả hết, vậy nên khi nghe tin em tôi chuẩn bị sinh, tôi lập tức nghĩ đến chuyện giúp đỡ ít nhiều.

    Nhưng bản thân tôi thì làm công ăn lương, lo đủ ăn đủ mặc đã là cố gắng. Trong đầu chỉ hiện lên một khoản: 50 triệu của vợ tôi.

    Số tiền đó là tiền thừa kế mẹ vợ cho riêng, đứng tên vợ, cô ấy giữ làm “quỹ phòng thân”. Mỗi lần tôi nhắc đến, cô ấy đều gạt đi:

    “Tiền đó để dành cho con sau này, đừng có đụng vào!”

    Nhưng giờ là chuyện máu mủ ruột thịt, em gái tôi sinh nở đâu phải chuyện nhỏ, tôi nói khéo, rồi năn nỉ, thậm chí nổi cáu:

    “Em đừng ích kỷ thế được không? Nó là em ruột anh! Một mình nó bầu bì, không có nổi cái máy hút sữa đàng hoàng, chẳng nhẽ em thấy không thương à?”

    Vợ tôi lạnh lùng đáp:

    “Anh nói như thể em là người dưng nước lã. Nhưng anh nhớ lại xem — từ ngày cưới nhau đến giờ, anh đã từng hỏi xem em cần gì chưa?”

    Tôi gắt:

    “Đây là lúc nói mấy chuyện nhỏ nhặt đấy à? Đưa 50 triệu, có phải là mất tất đâu. Em gái anh cũng là em chồng em!”

    Cô ấy không nói nữa, đứng dậy đi vào phòng. Tôi ngồi ngoài lầm bầm, tức điên, nghĩ không ngờ lấy vợ mà đụng chuyện lại thấy rõ cái lòng dạ đàn bà.

    Một lúc sau, vợ tôi bước ra. Không nói một lời. Tay cầm một chiếc hộp nhỏ, rồi ném mạnh xuống sàn trước mặt tôi.

    “Anh muốn 50 triệu đúng không? Đấy, tự mà lấy!”

    Tôi giật mình, ngó xuống — rồi tá hoả, tay run rẩy khi thấy bên trong không phải tiền, mà là… những tập hồ sơ bệnh án.

    Tôi cúi xuống mở ra từng tờ, đọc mà mắt tối sầm lại.
    Kết quả khám hiếm muộn. Giấy xét nghiệm nội tiết. Phiếu siêu âm tử cung bất thường.
    Ngày tháng ghi trong đó — toàn là thời gian vợ tôi âm thầm đi khám, điều trị… mà không hề nói với tôi nửa lời.

    Và rồi, trang giấy cuối cùng là phiếu báo giá IVF — thụ tinh ống nghiệm. Tổng chi phí ước tính: gần 80 triệu.

    Cô ấy đứng đó, mắt đỏ hoe nhưng giọng cứng như đá:

    “Số tiền đó — là hy vọng duy nhất của em để làm mẹ. Em không tiêu xài gì cho bản thân. Em đã chuẩn bị để tháng sau đi làm IVF.
    Vậy mà anh bảo em ích kỷ?”

    Tôi nghẹn họng, không thốt nổi một lời.

    Chưa dừng lại ở đó, cô ấy đi đến tủ, rút thêm một xấp giấy tờ khác: đơn xin nghỉ việc, thư từ chối hỗ trợ của bố mẹ ruột, và một cuốn sổ tiết kiệm chỉ còn đúng 53 triệu.

    “Em không có ai ngoài anh. Em đã dồn hết hi vọng vào việc này. Nhưng nếu em mà cứ phải nhường hết cho nhà chồng, thì thôi… cứ coi như em không xứng làm vợ.”

    Nói xong cô ấy bước vào phòng, đóng sập cửa. Căn nhà im phăng phắc, chỉ còn tiếng lòng tôi gào thét.

    Tôi — một người chồng, bao lâu nay không thèm hỏi đến nước mắt của vợ.

    Tôi đã gọi cô ấy là ích kỷ — trong khi cô ấy im lặng chịu đau vì một ước mơ nhỏ nhoi: được làm mẹ.

    Tôi nhìn tập hồ sơ bệnh án dưới chân, rồi nhìn sang cánh cửa đóng chặt… Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy mình quỳ gối không phải vì xin tiền, mà là vì xin tha thứ.

  • Con trai tôi mua nhà tiền 3 tỷ rồi đón bố mẹ vợ tới sống cùng, một hôm tôi lên chơi đúng giờ cơm tối, con trai liền to tiếng

    Nguyễn Văn Tâm, 68 tuổi, sống ở một làng ven sông Lam. Ngày nào cũng vậy: sáng tưới luống rau, trưa pha ấm chè, chiều ngồi đan rọ gà nhìn lũ trẻ thả diều. Vợ mất sớm, ông gà trống nuôi con trai là Khôi học hành nên người. Ông không tái hôn, cặm cụi từng đồng gửi ra Hà Nội cho con. Ước một điều giản dị: “Nó có nhà ở thủ đô, cưới được vợ hiền — thế là mãn nguyện.”

    Mười lăm năm bươn chải, Khôi thành kỹ sư. Cưới Linh, giáo viên mẫu giáo. Hai vợ chồng vừa mua căn hộ 3 tỷ ở Nam Từ Liêm. Hôm gọi về khoe, ông Tâm cười mà nước mắt giàn giụa. Ông xách cái túi vải bạc màu: vài bắp ngô nếp, mấy quả bưởi quê, một hũ mắm tép — bảo “lúc nào rảnh bố sẽ ra thăm”.

    Hôm ấy, ông chẳng báo trước. Ông nghĩ: “Con mình — máu mủ — cần chi khách sáo.”

    5 giờ 50 chiều, cửa kính tự động ngoài sảnh chung cư hắt bóng ông già lóng ngóng. Bác bảo vệ hỏi:
    – Cụ vào tòa nào ạ?
    – Tòa B… cháu Khôi nhà tôi tầng 18.

    Intercom reo. Giọng Khôi ồn ào lẫn tiếng bát đũa:
    – Ai đấy?
    – Bố này! Bố vừa lên Hà Nội, bố ghé thăm.

    Khoảnh khắc im lặng. Rồi một câu cộc lốc:
    – Bố lên sao không gọi trước? Giờ cơm rồi, bọn con đang bận!

    Ông Tâm ngắc ngứ:
    – Bố… tiện đường… mang ít quà quê…
    Đầu dây khựng lại. Tiếng Linh vọng mỏng tang:
    – Mở đi, anh. Mở cho xong.

    Cửa mở. Linh đứng trong, trang điểm nhẹ, áo ngủ lụa màu ngà. Bên bàn ăn, hai người nữa: bố mẹ vợ của Khôi, mới ra ở cùng “để tiện trông cháu sau này”. Họ ngước nhìn ông một lượt rồi cúi xuống bát. Mâm cơm đã dọn. Chỗ của ông? Một bát sứ trắng để trơ bên mép bàn.

    Khôi gượng gạo:
    – Bố vào đi. Nhưng mà lần sau bố gọi trước, để con sắp xếp, chứ… nhà chật.

    Ông Tâm cười xòa, giơ túi quà:
    – Bưởi vườn nhà đấy. Với mắm tép…
    Mẹ Linh nhíu mày:
    – Ở chung cư kín, mùi mắm… cũng hơi…
    Linh cười nhạt:
    – Để con bọc lại mang xuống hầm rác.

    Bữa cơm chìm trong tiếng muỗng chạm bát khô khốc. Bố vợ Khôi kể về suất đầu tư nhà trọ “mua xong cho thuê, lời lắm”. Linh hỏi chồng:
    – Lát nữa anh nhớ dặn bố đừng bày quà quê linh tinh lên ban công. Camera bắt đấy.
    Khôi:
    – Ừ.

    Ông Tâm ngồi lọt thỏm, bỗng thấy nồi canh ngót như mặn hơn. Ông gật lia lịa:
    – Ờ, ờ… bố biết rồi…

    Đêm ấy, ông được trải tấm đệm mỏng ngoài phòng khách. “Con chịu khó nhé bố, giường kín người rồi,” Khôi nói. Ông xua tay, “bố ngủ đâu chả được”.

    2. 1 giờ 57 — tiếng thì thầm sau cánh cửa

    Lạ nhà, ông không ngủ nổi. Gần 2 giờ sáng, ông khát nước, lò dò qua trước phòng vợ chồng Khôi. Cánh cửa khép hờ. Tiếng nói vọng ra, mảnh như sợi dây căng:

    Linh (thì thầm):
    – Em nói rồi, bố anh kiểu quê mùa, tự nhiên xách mắm xách bưởi đến giờ cơm… mất điểm. Ở đây ai người ta thế!

    Khôi (mệt mỏi):
    – Ừ… mai anh bảo bố về. Mẹ em ở đây còn phải sắp xếp chỗ. Nhà này có mỗi hai phòng.

    Mẹ Linh (lấn lên):
    – Cậu phải tế nhị. Bảo khéo khéo: “Bố bận việc đồng áng, cuối tuần con về thăm.” À với lại… cái mảnh đất hương hỏa nghe nói mặt đường to lắm, đúng không? Nếu cậu khéo, nhờ bố sang tên sớm, vợ chồng cậu mới xoay được tiền trả nốt ngân hàng. Đừng để lâu, nhỡ đổi ý.

    Khôi (im một nhịp):
    – Ừ… để con tính.

    Linh (cười khẩy):
    – Em không muốn sau này bố anh lù lù ra ở luôn đây đâu, ảnh hưởng hết kế hoạch của em. Mẹ còn tính mở tiệm dưới sảnh. Cần vốn.

    Một tiếng “rắc” nho nhỏ: ông Tâm giật mình, tay siết chặt thành ghế. Mồ hôi lạnh rịn lưng. Ông lùi lại, chậm như bóng, quay về chỗ đệm trải dưới sàn. Thở khẽ. Mắt mở trừng trong bóng tối.

    3. Chuyến xe sớm và cú điện thoại

    5 giờ sáng. Ông gấp gọn chăn, buộc lại túi vải. Không đánh thức ai. Ông đi nhẹ như mèo, luồn qua hành lang, bấm thang máy. Sảnh vắng. Bác bảo vệ đêm ngáp dài, vẫn kịp chào:
    – Cụ về sớm thế ạ?
    – Ừ, việc đồng áng…

    Xe khách rời bến, sương Hà Nội ôm kín ô cửa. Ông áp trán lên kính, thấy mắt cay. Điện thoại rung.

    Khôi:
    – Bố đang ở đâu? Sao bố đi không nói gì?
    Ông Tâm:
    – Bố về rồi.
    Khôi (ngập ngừng):
    – Bố… giận con à? Hôm qua con… bực việc công ty. Tối nay con qua đón bố lại Hà Nội đi ăn phở…

    Ông im lặng. Rồi đột ngột đổi giọng, vừa chậm vừa chắc:
    – Bố định bàn chuyện đất. Mảnh hương hỏa ngoài mặt đường. Bố già rồi, muốn sang tên sớm cho đứa biết giữ nếp nhà.

    Bên kia, một nhịp thinh lặng. Rồi Khôi nói nhanh hơn, ấm hơn thường ngày:
    – Bố để con lo! Con sẽ sửa sang lại nhà từ đường, bố không phải vất vả nữa. Với lại… sang tên giờ hợp lý, vợ chồng con đang cần thêm vốn trả ngân hàng…

    Ông gật đầu, ừ hử mấy tiếng, cúp máy. Bàn tay trên đùi nắm lại, chậm rãi. Ông đã hiểu.

    4. “Giấy tờ hôm nào bố con mình làm”

    Hai tuần sau. Khôi gọi liên hồi. Ông không nhấc. Đến khi Khôi về quê, ông mới nhẩn nha pha ấm trà.

    – Bố, hôm trước bố bảo chuyện đất… con sắp xếp rồi, mai ra phường làm giấy tờ? – Khôi cười, ánh mắt phập phồng mong đợi.
    – Ờ, giấy tờ hôm nào bố con mình làm. – Ông rót trà, giọng đều. – Nhưng trước đó… bố muốn nghe con nói thật: con tính với mảnh đất ấy làm gì?

    Khôi chớp mắt, nhìn quanh.
    – Thì… đất để đấy… thờ cúng… rồi sau này con tính…
    Ông đặt chén xuống đĩa, tiếng sứ chạm nhau khẽ mà sắc:
    – Đừng dối. Con tính bán đi trả nợ ngân hàng, phải không?

    Khôi sững lại. Ông Tâm nhìn thẳng:
    – Đêm hôm ấy… bố nghe hết. “Bố lù lù ra ở luôn”, “mất điểm”, “sang tên sớm”… Con nói hay người khác nói — bố không phân biệt nữa. Nhưng bố nghe con im lặng.

    Khôi tím mặt, giọng nhỏ đi:
    – Con… xin lỗi. Con bị cuốn theo. Vợ con… mẹ vợ con… ai cũng nói. Con sợ bố lên ở chung…
    – Bố đã xin ở chung bao giờ? – Ông cắt lời. – Bố chỉ muốn gõ cửa nhìn con, ăn bữa cơm không bị coi là phiền.

    Khôi cúi gằm, bàn tay xoắn vào nhau.

    Chiều đó, Linh và bố mẹ cô cũng về quê “giải thích”. Căn bếp nhà ông Tâm thơm mùi cá kho, canh chua bắp chuối, rau rừng chấm mắm tép. Mẹ Linh nhìn hũ mắm, vẫn nhăn mặt theo thói quen, nhưng cố cười:
    – Dạ, con xin lỗi… hôm ấy con lỡ lời. Đô thị phức tạp nên bọn con…

    Ông Tâm xới cơm, không nhìn ai:
    – Người ta lỡ lời khi bất ngờ. Còn chuyện tính toán thì không gọi là lỡ.

    Linh nuốt nước bọt, hạ giọng:
    – Bố đừng hiểu lầm. Con…
    – Bố không giận. – Ông nói chậm, nhưng dứt. – Bố chỉ rút kinh nghiệm: già rồi, đi đâu phải gọi trước. Còn đất… bố sẽ giao cho người biết “gọi trước” với tổ tiên mỗi mồng một, ngày rằm.

    Khôi ngước lên, hoảng hốt:
    – Bố!

    Ông rút trong túi ra tập giấy tờ:
    – Đất đã sang tên cho Thắng – con anh cả của bố. Nó không giàu, nhưng ba năm nay chưa sót ngày thắp hương. Nó sang sửa lại nhà từ đường, bố thấy an lòng.

    Không khí đông cứng. Mẹ Linh tái mặt. Linh cắn môi. Khôi đứng dậy, đổ sập xuống ghế, mắt đỏ hoe:
    – Con… con đã sai.

    Ông Tâm thở dài. Giọng bỗng mềm lại:
    – Sai thì sửa. Bố không cần đất, cũng chẳng cần ở chung. Bố cần con trai của bố – thằng Khôi biết đỡ tay cho bố xách túi, biết đặt thêm một cái bát khi bố đến nhà. Đến cái bát mà con cũng… quên.

    Tối hôm đó, Khôi ở lại. Anh theo ông ra hiên, lặng lẽ thay bóng đèn, xếp lại đống rọ gà. Ông nhìn, không nói. Trước khi ngủ, Khôi lấy điện thoại, xoá mấy tin nhắn Linh催 giục “thuyết phục bố đổi lại”. Anh gõ một tin nhắn dài cho vợ: “Ngày mai chưa về. Anh ở quê với bố.”

    Sáng hôm sau, ông Tâm dậy từ 4 giờ. Khôi đã pha sẵn ấm chè.
    – Bố, cho con làm lại từ đầu. – Khôi nói, không quanh co. – Con sẽ mua thêm bát, gọi bố lên ăn cơm, gọi trước. Con không cần đất, con… cần bố.

    Ông khẽ gật, quay vào nhà, rút một phong bì mỏng, đưa con:
    – Đây là bản di chúc mới. Đất đã sang tên Thắng. Nhưng… bố lập một khoản nhỏ để giữ hương hàng tháng – đứng tên con. Điều kiện: mỗi tháng con tự tay về quê một lần, thắp hương, ăn bữa cơm với bố. Không xong, bố nhờ pháp lý chuyển luôn cho nhà Thắng.

    Khôi ôm lấy ông, bật khóc như đứa trẻ. Ngoài sân, gió sông Lam thổi tan mùi hương trà nóng. Một con diều giấy từ bãi bên kia khẽ vút lên cao.

    Ở tầng 18 xa xôi, Linh đứng tựa cửa kính, nhìn thành phố loang sáng. Cô nhắn cho mẹ: “Mẹ ạ, chắc con phải học lại cách gọi trước – không phải với bảo vệ hay intercom, mà với lương tâm.”

    Còn ông Tâm, trưa ấy ngồi bên hiên, chậm rãi ăn bát cơm chan canh rau. Ông không còn đau vì một câu “bố lên sao không nói trước”. Ông mỉm cười: từ nay, mỗi tháng sẽ có một tiếng gõ cửa đúng hẹn. Và lần này, người gõ cửa đã học cách mở cửa lòng mình.

  • Bố và con gái đi du lịch biển cuối tuần nhưng không bao giờ trở về – Sau 10 năm, vợ ông mới biết lý do

    “Cuối tuần ấy, người chồng và cô con gái nhỏ đã bước lên chuyến xe ra biển – rồi từ đó, họ không bao giờ trở lại. Suốt 10 năm sau, người vợ mới biết lý do thật sự phía sau sự biến mất ấy.”

    Câu chuyện bắt đầu vào một sáng thứ bảy tháng 6 đầy nắng. Làng quê ven sông rộn ràng với tiếng gà gáy, tiếng trẻ con gọi nhau ra đồng bắt cào cào. Ngôi nhà nhỏ của ông Minh và bà Hạnh cũng rộn ràng không kém. Ông Minh, vốn là một người đàn ông điềm đạm, ít nói, hôm ấy lại đặc biệt vui vẻ. Ông chuẩn bị hành lý cho chuyến đi biển cùng cô con gái 8 tuổi tên Thảo.

    “Em ở nhà nghỉ ngơi nhé, anh đưa con đi biển hai ngày, để nó được ngắm sóng, nghịch cát. Về chắc nó sẽ kể cho em nghe cả tuần không hết chuyện.” – Ông Minh cười hiền, vuốt tóc vợ.

    Bà Hạnh nhìn chồng và con gái ríu rít chuẩn bị mà lòng cũng rộn ràng. Bà vốn ít có dịp đi xa vì còn bận buôn bán ở chợ, nên lần này cũng đành ở nhà. Thảo ôm chầm lấy mẹ trước khi đi:
    “Con sẽ nhặt thật nhiều vỏ sò cho mẹ nhé!”

    Chiếc xe khách lăn bánh rời khỏi bến, mang theo tiếng cười con trẻ. Bà Hạnh đứng nhìn theo đến khi chỉ còn bụi đường mờ mịt. Trong lòng bà, chỉ nghĩ đơn giản đây là một chuyến đi ngắn ngủi – nào ngờ đó lại là lần cuối cùng bà được thấy chồng và con gái.

    Buổi chiều chủ nhật, trời đổ mưa rào. Cả đêm ấy, bà Hạnh ngồi ở hiên, chờ tiếng gọi cửa, chờ dáng hai cha con trở về. Nhưng đến sáng thứ hai, căn nhà vẫn trống vắng. Bà đi ra bến xe, hỏi từng chuyến. Người ta bảo có thấy ông Minh và bé Thảo hôm trước, nhưng sau đó chẳng ai còn gặp lại.

    Tin tức dần lan khắp làng. Người ta bàn tán: nào là ông Minh đưa con bỏ trốn, nào là có chuyện chẳng lành xảy ra trên đường. Công an địa phương cũng vào cuộc, tìm kiếm dọc tuyến xe, dò hỏi các bãi biển quanh vùng. Nhưng tuyệt nhiên không có dấu vết. Không tai nạn, không hành lý thất lạc, không nhân chứng nào nhớ rõ sau khoảnh khắc họ đặt chân xuống bãi biển.

    Bà Hạnh rơi vào vòng xoáy của những ngày dài bất tận. Buổi sáng, bà vẫn dậy nhóm bếp như có chồng con chuẩn bị đi học, đi làm. Buổi tối, bà trải chiếu nằm nghe từng tiếng gió rít ngoài sân, tim nghẹn lại bởi câu hỏi: “Họ ở đâu? Sao không về?”

    Mỗi lần nghe tiếng dép trẻ con ngoài ngõ, bà chạy ùa ra tưởng chừng Thảo về. Nhưng chỉ là lũ trẻ hàng xóm. Có khi bà đứng giữa chợ, thấy bóng lưng người đàn ông nào đó hao hao dáng ông Minh, lại lật đật đuổi theo, rồi lặng lẽ quay về khi nhận ra mình nhầm.

    Thời gian trôi, nỗi đau không hề vơi. Bà Hạnh trở thành người đàn bà lặng lẽ nhất xóm. Người ta thương cảm, có kẻ xì xào: “Chắc ông ấy bỏ đi với ai rồi, đem cả con theo.” Nhưng bà chưa bao giờ tin. Trong lòng bà, ông Minh không phải kiểu người bỏ vợ bỏ con. Ông thương bà, thương Thảo – điều đó ai cũng biết. Vậy thì, chuyện gì đã thực sự xảy ra?

    Mười năm – một quãng thời gian dài đủ để làm phai mờ nhiều ký ức. Nhưng với bà Hạnh, hình ảnh hai cha con vẫn nguyên vẹn như hôm nào. Cho đến một ngày định mệnh, một mảnh ghép sự thật bất ngờ xuất hiện, hé mở bí mật bị chôn giấu suốt hơn một thập kỷ.

    Mười năm – con số đủ dài để biến một đứa trẻ 8 tuổi thành thiếu nữ đôi mươi, và đủ dài để biến một người vợ chờ chồng thành góa phụ thầm lặng trong mắt xóm giềng.

    Trong ngôi nhà cũ kỹ, bà Hạnh vẫn sống một mình. Gánh hàng ngoài chợ đã không còn đông khách như trước, nhưng bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm, dọn dẹp gian bếp, như thể một ngày nào đó, ông Minh và Thảo sẽ trở về dùng bữa sáng cùng bà. Hàng xóm thương tình thường sang trò chuyện, rủ bà đi lễ chùa, đi họp hội phụ nữ, nhưng bà chỉ mỉm cười lắc đầu.

    Đến một ngày tháng 10, khi lá bàng ngoài ngõ rụng đầy, một bức thư bất ngờ được gửi đến tận tay bà. Phong bì đã cũ, nét chữ nguệch ngoạc, có chỗ nhòe đi vì nước. Trên góc trái, chỉ ghi vỏn vẹn: “Từ một người quen cũ”.

    Bà Hạnh run run mở thư. Những dòng chữ đầu tiên khiến bà ngồi sụp xuống:

    “Nếu chị là vợ anh Minh, thì hãy tha lỗi cho tôi vì giữ im lặng suốt bấy lâu. Tôi là tài xế taxi năm đó. Chính tôi là người đã chở anh ấy và bé gái khỏi bãi biển hôm cuối tuần định mệnh. Nhưng chuyến đi đó không phải để du lịch, mà là để trốn chạy.”

    Mỗi chữ như nhát dao xoáy vào tim. Bà Hạnh đọc đi đọc lại lá thư đến mười lần. Người viết kể rằng, hôm ấy ông Minh đã thuê xe đi gấp từ bãi biển đến một bệnh viện lớn ở thành phố khác. Ông ôm chặt bé Thảo đang ngủ say trên tay, ánh mắt lo âu khôn tả. Khi tài xế hỏi, ông chỉ trả lời lấp lửng: “Con bé cần được chữa trị. Nhưng tôi không muốn ai biết.”

    Lá thư còn nhắc đến một người phụ nữ lạ đã chờ sẵn ở bệnh viện, nhận hai cha con và biến mất sau đó. Người tài xế không biết bà ta là ai, nhưng khẳng định đó không phải vụ bắt cóc – vì ánh mắt ông Minh đầy sự tin tưởng khi trao con gái cho bà ta.

    Bà Hạnh ngồi thẫn thờ hàng giờ, lòng ngập tràn hỗn loạn. Hóa ra suốt 10 năm qua, bà sống trong sự chờ đợi mòn mỏi, trong khi chồng và con gái có thể đã ở đâu đó, chỉ là bà không hề được biết lý do.

    Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều năm, bà thắp nhang khấn trước bàn thờ. Giọt nước mắt lăn dài:
    “Ông ơi, nếu còn trên cõi đời, sao ông không về? Nếu ông đi vì con, thì hãy để tôi được biết. Tôi chịu đựng được tất cả, miễn sao con bé được an toàn…”

    Tin tức về bức thư lan ra, khiến làng xóm bàn tán xôn xao một lần nữa. Người thì cho rằng có thể ông Minh vướng nợ nần, phải bỏ trốn. Người lại bảo có thể Thảo bị bệnh hiểm nghèo, ông giấu vợ để tìm cách chữa trị. Mỗi giả thuyết đều như ngọn gió thổi thêm tro tàn vào trái tim vốn đã héo úa của bà Hạnh.

    Không dừng lại ở đó, chỉ vài ngày sau, một cú điện thoại lạ gọi đến. Đầu dây bên kia là giọng nữ trầm ấm:
    “Có phải bà là mẹ của Thảo? Tôi… tôi có chuyện cần nói. Nhưng xin bà chuẩn bị tinh thần, bởi sự thật không dễ nghe đâu.”

    Tim bà Hạnh thắt lại. Hơn mười năm qua, chưa một lần bà được nghe đến tên con gái từ một người lạ. Giờ đây, nó lại vang lên, khiến bà nghẹn ngào.

    Người phụ nữ hẹn gặp bà ở một quán cà phê nơi thành phố. Bà Hạnh lên xe khách, ôm chặt bức thư trong tay, vừa hy vọng vừa sợ hãi. Cả chặng đường, bà chỉ nghĩ đến một điều: liệu con gái mình còn sống?

    Khi bước vào quán, bà thấy một người phụ nữ trung niên, dáng vẻ đoan trang nhưng đôi mắt chất chứa nhiều điều khó nói. Trên bàn, ngoài ly cà phê, còn có một tập hồ sơ dày cộp. Người ấy ngước nhìn bà, nhẹ giọng:

    “Xin lỗi, đã để bà chờ suốt 10 năm. Tôi là bác sĩ, người đã từng chữa trị cho bé Thảo.”

    Người phụ nữ ngồi trước mặt bà Hạnh chính là bác sĩ Lan – người năm xưa đã trực tiếp điều trị cho bé Thảo. Giọng bà trầm buồn:

    “Hôm ấy, khi chồng bà đưa con đến bệnh viện, Thảo đang trong tình trạng rất nguy kịch. Bé mắc một căn bệnh di truyền hiếm gặp về máu, nếu không ghép tủy kịp thời thì khó qua khỏi. Anh Minh biết rõ nhưng ông không dám nói với bà, sợ bà suy sụp. Ông đã tìm tôi, cầu xin tôi giữ bí mật.”

    Bà Hạnh run lên, tim như có ai bóp nghẹt. Suốt mười năm qua, bà trách móc, nghi ngờ, oán hận, nhưng chưa từng nghĩ đến việc con gái mình đã từng chiến đấu với một căn bệnh như thế.

    Bác sĩ Lan tiếp tục:
    “Thật may mắn, lúc đó bệnh viện có một chương trình hợp tác quốc tế, tìm được người hiến tủy phù hợp ở nước ngoài. Nhưng để kịp thời gian, bé phải sang đó ngay lập tức. Vấn đề là chi phí điều trị rất lớn. Anh Minh đã quyết định đi cùng con, làm đủ mọi việc để trang trải – kể cả lao động nặng nhọc, làm thuê ở xứ người.”

    Bà Hạnh lặng người, hai bàn tay ôm chặt nhau. Hóa ra, chồng bà không hề bỏ đi. Ông đã âm thầm hy sinh, mang cả con gái theo để giữ hy vọng sống cho con.

    Bác sĩ Lan đặt tập hồ sơ trước mặt bà. Trong đó là giấy tờ y tế, bản sao hồ sơ bệnh án, và cả những bức ảnh chụp bé Thảo trong quá trình điều trị. Một cô bé gầy gò, nằm giữa phòng bệnh trắng toát, nhưng đôi mắt sáng lạ thường. Ảnh cuối cùng là một thiếu nữ khoảng đôi mươi, mặc áo tốt nghiệp, nở nụ cười rạng rỡ – giống hệt nụ cười của ông Minh ngày nào.

    “Thảo đã qua khỏi. Nó giờ đang ở nước ngoài, học đại học và làm thêm. Nó khỏe mạnh, xinh đẹp. Còn anh Minh…” – giọng bác sĩ nghẹn lại – “…ông ấy đã không qua khỏi sau một tai nạn lao động cách đây ba năm. Nhưng trước khi mất, ông dặn tôi rằng, đến khi Thảo đủ trưởng thành, tôi phải báo cho bà sự thật. Ông không muốn bà phải chờ đợi trong mỏi mòn nữa, cũng không muốn bà trách lầm ông.”

    Nước mắt bà Hạnh rơi như mưa. Cả cơ thể bà run lên, vừa đau đớn, vừa nhẹ nhõm. Người chồng mà bà từng nghĩ có thể đã phản bội – hóa ra lại là người đàn ông đã dành cả mạng sống để bảo vệ con. Còn Thảo – đứa con gái bé bỏng ngày nào – giờ đây vẫn đang tồn tại, vẫn thở, vẫn sống mạnh mẽ ở một nơi nào đó.

    Đúng lúc ấy, bác sĩ Lan đưa cho bà một phong bì nhỏ. Trong đó là bức thư tay của ông Minh, viết bằng nét chữ quen thuộc:

    “Hạnh à, tha cho anh vì đã giấu em. Anh biết, nếu nói ra, em sẽ không để anh đi. Nhưng anh không thể để con mất cơ hội sống. Nếu sau này con bình an, anh tin sẽ có ngày hai mẹ con đoàn tụ. Anh xin lỗi vì không thể đi cùng em hết cuộc đời, nhưng anh luôn ở bên em, ở trong Thảo. Đừng khóc nhiều, vì con cần thấy mẹ mạnh mẽ. Anh thương em.”

    Đêm hôm ấy, bà Hạnh ngồi trong căn nhà nhỏ, lần đầu tiên sau 10 năm, bà mỉm cười trong nước mắt. Trên bàn thờ, bà thắp cho chồng một nén hương, khẽ thì thầm:
    “Ông ơi, tôi đã hiểu rồi. Cảm ơn ông… vì tất cả.”

    Và ở nơi xa xôi, cô gái trẻ tên Thảo cũng đang viết email gửi về:

    “Mẹ à, con nhớ mẹ nhiều lắm. Con mong ngày được trở về, ôm mẹ thật chặt. Mẹ hãy chờ con nhé – lần này, con chắc chắn sẽ trở về.”

    Chuyến đi biển năm ấy đã trở thành cuộc chia ly không hẹn trước. Nhưng sau mười năm đầy nước mắt, cuối cùng sự thật cũng sáng tỏ: tình yêu của người cha chưa bao giờ mất đi, chỉ hóa thành hy sinh thầm lặng để đổi lấy sự sống cho con.

    Giỏ quà tặng

    “Truyện là hư cấu, mọi sự trùng hợp với đời thực chỉ là ngẫu nhiên.”

  • Đi họp lớp, người bạn giàu nhất phát cho mỗi người 1 phong –

    Hai mươi năm trôi qua kể từ ngày chúng tôi rời ghế nhà trường. Mỗi người một cuộc đời: người thành đạt, người bình thường, người vẫn đang vật lộn từng ngày. Nhưng nổi bật nhất, vẫn là Lương – cậu bạn được mệnh danh “giàu nhất lớp”.

    Hiện Lương là chủ một công ty lớn tại quận Hoàn Kiếm, thường xuất hiện trong các chương trình từ thiện ở Hà Nội và trên mạng xã hội như hình mẫu của một người đàn ông thành đạt, giản dị và nhân hậu.

    Buổi họp lớp được tổ chức tại Nhà hàng Metropole – số 15 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, một không gian sang trọng với ánh đèn vàng ấm áp. Mọi người bước vào trong những bộ vest, áo dài, giày tây lấp lánh, nhìn nhau và cười chào.

    Không khí bữa tiệc

    Ngay khi ngồi xuống, không khí sôi động. Tiếng cười, tiếng nói rôm rả vang khắp phòng. Người khoe con đã du học Mỹ, người chia sẻ vừa mua căn hộ mặt phố, ai đó tự hào kể dự án triệu đô mới hoàn thành.

    “Mình vừa nhận dự án 5 triệu đô, hợp tác với khách hàng Nhật Bản, rất thuận lợi!”

    “Con mình vừa đạt học bổng sang Mỹ, lớp còn nhớ chứ?”

    “Nhà mình vừa tậu thêm căn hộ Times City, giá hơn 10 tỷ, đầu tư sinh lời tuyệt vời!”

    Mọi người cười nói, khoe thành tựu, giàu có, địa vị. Nhưng giữa những câu chuyện đó, ai cũng chợt im lặng, lướt nhìn quanh để đo xem mình đã “đạt” bao nhiêu so với người khác.

    Trong khi tất cả đang khoe khoang, Lương lại bình thản. Anh không nói về tài sản hay dự án, mà hỏi han từng người: con cái, nơi ở, ai còn ở quê, ai đã lên thành phố. Lời nói của anh dịu dàng, trầm ấm, như đưa mọi người trở về tuổi học trò, về những ước mơ chưa phai.

    Cao trào: món quà bất ngờ

    Khi tiệc gần tàn, mọi người vẫn chưa ngớt khoe về xe mới, chuyến du lịch châu Âu, dự án kinh doanh… thì Lương đứng dậy, mọi ánh mắt đều hướng về anh.

    “Hai mươi năm rồi, có những điều ta quên đi… nhưng có những điều nên được nhớ lại. Hôm nay, coi như món quà nhỏ để mọi người mang về,”


    Anh trao từng phong bì trắng cho mọi người, rồi dặn: “Về nhà rồi hãy mở nhé.”

    Cả phòng chợt lặng đi. Một bữa tiệc giàu sang, khoe mẽ bỗng lắng xuống trước cử chỉ giản dị nhưng ẩn chứa nhiều ý nghĩa.

    Bên trong chiếc phong bì

    Về đến nhà, tôi mới mở phong bì. Không phải tiền, không phải thẻ quà tặng. Thay vào đó là một tờ giấy nhỏ kèm bức ảnh cả lớp chụp năm cuối cấp 3 tại

    trường THPT Trần Phú, Hà Nội. Dưới bức ảnh là dòng chữ nắn nót của Lương:

    “Nếu có thể quay lại, tôi vẫn muốn được ngồi cùng các bạn thêm một lần nữa, trong căn phòng cũ, với những ước mơ chưa kịp phai. Hãy giữ lại điều tốt đẹp nhất của thanh xuân.”

    Phía sau tờ giấy, là dòng chữ khiến tôi nghẹn lời:

    “Tôi đã chuẩn bị một quỹ học bổng mang tên lớp 12A1 – Trường THPT Trần Phú. Mỗi năm sẽ giúp 3 sinh viên nghèo ở trường cũ. Mỗi người bạn hôm nay, chính là đồng sáng lập.”

    Tôi đọc đi đọc lại, mắt cay cay. Không phải vì giá trị vật chất, mà vì tấm lòng sâu sắc của Lương – cậu bạn năm xưa.

    Hóa ra, thứ khiến người ta “giàu” không phải số tiền trong tài khoản, mà là cách họ dùng nó để gieo lại điều tử tế. Lương có thể dễ dàng tặng tiền mặt dày cộp, nhưng anh chọn cách khác: để mỗi người, khi mở phong bì, đều chạm đến ký ức đẹp nhất của mình và cùng nhau bắt đầu một việc ý nghĩa.

    Nhóm chat lớp sau đó nhộn nhịp lạ thường. Người viết: “Mình đã khóc”, người khác: “Lâu lắm mới cảm nhận được sự ấm áp đến vậy.” Một số còn đề nghị cùng góp thêm vào quỹ học bổng, biến sáng kiến của Lương thành hành động chung của cả lớp.

    Tối hôm đó, tôi ép bức ảnh vào khung, ánh đèn chiếu lên gương mặt từng người bạn. Tôi tin, tất cả những ai từng mở phong bì ấy sẽ mãi không quên cảm giác trong đêm hôm đó. Một món quà không đắt tiền, nhưng ấm lòng suốt đời.

  • Mẹ vợ và con rể bỏ nhà đi, cầm theo hết tiền tiết kiệm chỉ để lại 1 mảnh giấy với 1 lời nhắn ngắn gọn trong két sắt

    Ở một làng ven đô, gia đình ông Tư nổi tiếng hiền lành, làm ăn buôn bán nhỏ. Con gái ông, Lan, vừa tròn 19 tuổi, xinh xắn, ngoan hiền. Sau hơn một năm yêu đương, Lan quyết định kết hôn với Tuấn — chàng trai 20 tuổi, làm thợ sửa xe, tính tình nhanh nhẹn, có phần bồng bột.

    Mẹ của Lan, bà Hồng, mới 40 tuổi nhưng trẻ trung, ăn mặc sành điệu hơn cả con gái. Nhiều người từng đùa “hai mẹ con như chị em”, nhưng trong lòng Lan vẫn tin mẹ là người nghiêm túc, chẳng bao giờ làm điều gì trái với đạo lý.

    Ngày cưới diễn ra rộn ràng. Sau khi cưới, Tuấn về ở chung nhà với gia đình vợ. Mọi chuyện tưởng sẽ yên ấm, cho đến một buổi sáng, Lan thức dậy không thấy mẹ và chồng đâu. Trong nhà, két sắt bị phá khóa, toàn bộ số tiền tiết kiệm của gia đình hơn 600 triệu biến mất.

    Điện thoại của cả hai đều ngoài vùng phủ sóng. Trên bàn bếp, chỉ còn tờ giấy với vài chữ nguệch ngoạc:

    “Xin lỗi, chúng tôi yêu nhau. Đừng tìm.”

    Tin tức lan khắp làng, ai nấy vừa sốc vừa phẫn nộ. Ông Tư từ một người đàn ông điềm đạm trở nên lầm lì, ốm rộc chỉ trong vài tuần. Lan vừa mất chồng, vừa mất mẹ, vừa mất hết của cải — trắng tay ngay ở tuổi 19.

    Nhiều tháng sau, có người bảo thấy bà Hồng và Tuấn mở một quán ăn ở tỉnh khác, sống như vợ chồng. Lan nghe tin, nhưng chỉ cười nhạt:

    “Người đã chọn cách phản bội thì chẳng còn là người thân của mình nữa.”

    Câu chuyện của họ trở thành đề tài bàn tán ở chợ làng suốt nhiều năm — như một lời cảnh tỉnh rằng đôi khi, những cú phản bội đau nhất lại đến từ nơi mình tin tưởng nhất.

  • Nói dối vợ đi công tác nhưng thực ra là đưa bồ đi du lịch, đêm đó đang ‘tập thể dục’ h-ừ-ng h-ự-c thì vợ cứ gọi nheo nhéo hàng chục cuộc

    Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng một lời nói dối nhỏ lại có thể dẫn đến một chuỗi sự kiện đầy ám ảnh như vậy. Hôm đó, tôi nói với vợ rằng mình phải đi công tác gấp ở Đà Nẵng. Thực ra, chẳng có công tác nào cả. Tôi chỉ muốn tận hưởng kỳ nghỉ bên cô bồ trẻ trung, quyến rũ mà tôi mới quen được vài tháng.

    Chúng tôi chọn một resort sang trọng. Đêm ấy, trong khi đang “tập thể dục” trong căn phòng ấm cúng với ánh nến lãng mạn, điện thoại tôi cứ reo inh ỏi. Là vợ. Cô ấy gọi liên tục, hết cuộc này đến cuộc khác.

    – **“Anh nghe máy đi! Lỡ có chuyện gì quan trọng thì sao?”** – cô bồ lên tiếng, vẻ khó chịu.

    Bực bội, tôi cầm điện thoại lên, định bụng quát vợ vài câu để chấm dứt chuyện này. Nhưng ngay khi tôi bật loa, giọng vợ vang lên, nghẹn ngào đến mức tôi sững sờ:

    – **“Mẹ mất rồi anh ạ…”**

    Tôi đờ người, tay chân bủn rủn. Câu nói ấy như một cú đấm giáng thẳng vào ngực. Tất cả mọi hứng thú tan biến. Tôi vội tắt máy, chẳng còn tâm trí nào để giải thích hay nói thêm lời nào với cô bồ.

    Sáng hôm sau, tôi bắt chuyến bay sớm nhất về Hà Nội. Suốt chuyến bay, lòng tôi ngổn ngang, vừa đau đớn vừa lo lắng. Trong đầu tôi hiện lên hình ảnh mẹ, người phụ nữ cả đời hy sinh vì gia đình. Tôi tự trách mình vì không có mặt bên mẹ vào giây phút cuối cùng.

    Khi về đến nhà, tôi thấy cảnh tượng cả họ hàng đang tề tựu đông đủ. Tiếng khóc lóc vang vọng khắp nơi. Tôi bước vào, tim như thắt lại khi nhìn về phía chiếc quan tài giữa nhà.

    Nhưng ngay khi nhìn vào bên trong, tôi chết lặng. Người nằm đó không phải mẹ tôi mà là bà nội.

    Tôi quay sang vợ, bối rối hỏi:

    – **“Em nói mẹ mất mà?”**

    Vợ tôi ngạc nhiên:

    – **“Em nói *mẹ* anh mất. Bà nội cũng là mẹ anh, chẳng lẽ không đúng?”**

    Tôi đứng sững. Một sự nhẹ nhõm thoáng qua, nhưng ngay sau đó là cảm giác tội lỗi tràn ngập. Bà nội là người tôi kính trọng nhất, người luôn yêu thương và mong tôi trở thành một người đàn ông tử tế. Thế mà vào giây phút bà rời xa thế gian, tôi lại đang ở bên cô bồ, lừa dối vợ, lừa dối gia đình.

    ***

    Tối đó, sau khi mọi nghi thức hoàn tất, tôi ngồi một mình trong phòng khách, nhìn di ảnh của bà. Lòng tôi trĩu nặng. Tôi biết rằng, có những lỗi lầm không thể sửa chữa, và những lựa chọn sai lầm sẽ luôn để lại vết sẹo không thể xóa nhòa.

    Liệu tôi còn xứng đáng với tình yêu và sự hy sinh của người vợ luôn hết lòng vì gia đình? Và liệu tôi có thể đối diện với ánh mắt nghiêm nghị của bà nội trong những giấc mơ sau này?

  • ừ tiếng Việt nào để nguyên là con b:ò, bỏ bớt chữ vẫn là con b:ò

    Một câu đố tiếng Việt tưởng dễ mà khó, tưởng đùa mà lại rất ‘đỉnh cao’ sẽ dẫn dắt bạn vào một hành trình vừa hài hước.

    Trong kho tàng trò chơi ngôn ngữ Việt Nam, có những câu đố không nhằm đánh đố kiến thức, mà thử thách khả năng “bẻ lái” của bộ não – và câu đố ‘Từ nào trong tiếng Việt, để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò?’ chính là một trong số đó.

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò? Ảnh minh họa.

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò? Ảnh minh họa.

    Sự thú vị nằm ở chỗ: dù bạn có cắt, bỏ, rút gọn thì con bò ấy vẫn trước sau như một, hiên ngang đứng đó, không chịu biến thành con gì khác. Nghe xong, nhiều người cau mày suy nghĩ, tưởng phải vận dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng hay thậm chí triết học. Nhưng không! Đáp án lại đơn giản đến mức bạn chỉ muốn… gõ nhẹ vào trán mình vì sao không nghĩ ra sớm hơn.

    Câu đố này không chỉ là một trò vui, mà còn là lời nhắc rằng tiếng Việt luôn chứa đựng những điều bất ngờ thú vị. Chỉ một từ thôi mà có thể khiến cả buổi trò chuyện trở nên rộn ràng hơn rất nhiều.

    Còn bạn, đã nghĩ ra từ đó chưa? Nếu chưa, hãy cứ để đầu óc mình bay nhảy thêm một chút. Biết đâu trong lúc bạn đang suy nghĩ, con bò kia vẫn đang… ung dung nhai cỏ đợi bạn khám phá!

    Từ tiếng Việt nào để nguyên là con bò, bỏ bớt chữ vẫn là con bò?