Danh mục: Chưa phân loại

  • Ch::ê con dâu “g::ái b::ản” vù:ng s:âu v:ùng x:a nên mẹ chồng phố chỉ bỏ phong bì 1 triệu đi dẫn lễ –

    Tôi là gái Hà Nội gốc, cái “gốc” Hàng Ngang, Hàng Đào chính hiệu, ăn nói nhẹ nhàng nhưng thâm thúy, nếp nhà giữ gìn từ cái bát ăn cơm đến cách cầm đũa. Chồng tôi hiền lành, nhưng tôi thì khác. Cả cuộc đời này, niềm tự hào lớn nhất của tôi là Thái – cậu con trai độc nhất, 32 tuổi, cao ráo, đẹp trai, lương tháng 50 triệu, lại đang làm quản lý cho một tập đoàn nước ngoài. Với một người mẹ như tôi, con dâu tương lai phải là tiểu thư khuê các, hay ít nhất cũng phải “môn đăng hộ đối”, nhà mặt phố, bố làm to.

    Vậy mà đùng một cái, nó về nằng nặc đòi cưới Thủy – một con bé ở tận vùng núi xa xôi.

    Tôi đã xây xẩm mặt mày. Đường sá xa xôi hẻo lánh, rừng thiêng nước độc, nghĩ đến cảnh đi lại đã thấy rùng mình chứ đừng nói đến chuyện thông gia. Tôi gặng hỏi, cấm cản, thậm chí dọa từ mặt, nhưng thằng bé chỉ cười, ánh mắt kiên định lạ thường: — “Mẹ cứ tin con. Con biết con chọn ai mà.”

    Ông nhà tôi thì xuôi xoa: “Thôi bà ạ, con nó thích thì chiều. Thời đại nào rồi mà còn cấm cản”. Tôi nghe mà tức anh ách. Nhà mình chẳng phải dạng vừa, danh gia vọng tộc, sao lại phải mò lên tận đó để rước dâu? Nhưng “trời không chịu đất thì đất phải chịu trời”, tôi miễn cưỡng gật đầu, nhưng trong lòng đã lên một kế hoạch để “dạy” cho nhà bên ấy biết thế nào là lễ nghĩa phố thị.

    Ngày dẫn lễ, tôi quyết định làm thật đơn giản, hay nói trắng ra là sơ sài. — “Bà làm thế có mặt mũi quá không?” – Chồng tôi ái ngại nhìn ba cái tráp hỏi. — “Ông khéo lo. Nhà nó ở vùng sâu vùng xa, vớ được trai Hà Nội gốc như thằng Thái thì khác gì vớ được cục vàng ròng. Mình về đấy là ban ơn cho họ, cần gì cầu kỳ. Ba tráp là đủ: ít bánh chưng, mấy gói chè, chai rượu nếp, thêm vài hộp bánh quy gia công cho có lệ.”

    Tôi nhét vào phong bì lễ đen đúng một triệu đồng. Tôi nghĩ bụng: Ở trên bản, một triệu chắc to lắm, thế là tử tế chán rồi.

    Đoàn nhà trai lèo tèo hơn chục người, toàn họ hàng thân thiết mà tôi ép đi cùng. Chiếc xe 16 chỗ ì ạch bò lên những cung đường Tây Bắc ngoằn ngoèo. Sương mù dày đặc, xe tròng trành như muốn long sòng sọc khiến tôi say lử đử. Nhìn ra cửa sổ chỉ thấy núi non trùng điệp, heo hút, tôi lại càng ngán ngẩm, chỉ mong đến nơi làm cho nhanh cái lễ rồi về.

    Đến gần trưa, xe bắt đầu đi vào đường bản. Đúng như tôi dự đoán, ngôi nhà của Thủy hiện ra đơn sơ, nằm lọt thỏm giữa thung lũng. Nhưng lạ thay, cờ phướn rợp trời, tiếng trống chiêng rộn rã vang vọng cả một góc rừng. Tôi nhếch mép cười thầm: “Chắc cả làng kéo đến xem mặt mũi người Hà Nội, xem nhà nghèo vớ được rể quý đây mà.” Tôi chỉnh lại cái áo dài nhung, vuốt lại mái tóc, chuẩn bị tâm thế của một “bà hoàng” xuống thăm dân.

    Nhưng… vừa bước xuống xe, nụ cười ngạo nghễ trên môi tôi cứng lại.

    Không khí trang nghiêm đến rợn người. Hai hàng thanh niên bản vạm vỡ, mặc trang phục thổ cẩm truyền thống rực rỡ, đứng thẳng tắp hai bên đường dẫn vào nhà. Họ cầm rước những cây nêu trang trí cầu kỳ. Chính giữa sân là một cụ già uy nghi, râu tóc bạc trắng như cước, tay nắm cây gậy đầu khắc hình chim đại bàng bằng bạc sáng loáng. Sau lưng cụ là một đội múa trống hùng hậu, tiếng trống đánh theo nhịp điệu hào hùng, dồn dập như nghi thức đón vua chúa ngày xưa, chứ không phải kiểu văn nghệ làng xã lôm côm.

    Thái khẽ kéo tay tôi, giọng nghiêm trọng: — “Mẹ, bình tĩnh nhé. Đừng nói gì vội.”

    Tôi cau mày, tim đập thình thịch vì choáng ngợp: — “Cái nhà này… làm gì mà long trọng thế? Hay họ định dằn mặt mình?”

    Chưa kịp để tôi định thần, cụ già bước tới. Cụ không cúi rạp mình như tôi tưởng tượng, mà giơ tay chào theo kiểu truyền thống đầy uy lực, rồi cất giọng tiếng Kinh trầm ấm, chuẩn xác từng ngữ điệu: — “Chào thông gia từ Hà Nội. Quý hóa quá. Đường sá xa xôi, các vị đã vất vả rồi.”

    Tôi lúng túng đáp lại vài câu sáo rỗng, cái vẻ bề trên tự nhiên bay biến đâu mất. Một người phụ nữ trung niên, sang trọng trong bộ váy thổ cẩm cách tân đính đá lấp lánh bước tới. Đó là mẹ Thái. Bà cười hiền hậu nhưng khí chất toát ra khiến người ta phải nể trọng: — “Mời nhà trai vào nhà. Mọi người dưới xuôi chắc chưa quen, hôm nay là lễ đón rể của gia đình Trưởng tộc dòng họ chúng tôi.”

    Tôi giật nảy mình, lắp bắp: — “Trưởng… Trưởng tộc cơ ạ?”

    Bà ấy mỉm cười, nhẹ nhàng chỉ tay về phía sau ngôi nhà sàn gỗ đơn sơ ban đầu. Theo hướng tay bà chỉ, tôi suýt đánh rơi cái túi xách hàng hiệu. Ẩn sau ngôi nhà sàn truyền thống là một quần thể kiến trúc bề thế. Một căn nhà sàn khổng lồ, to gấp năm lần cái nhà phía trước, cột gỗ lim đen bóng, mái lợp ngói âm dương rêu phong cổ kính. Trước sân là hai trụ đá nguyên khối chạm khắc tinh xảo. Và choáng váng hơn cả, xếp dọc hai bên sân là dàn xe bán tải gầm cao, xe SUV hạng sang biển số tứ quý đỗ ngay ngắn.

    Tôi bắt đầu thấy khó thở. Nhà này… không phải nghèo. Mà là giàu. Giàu một cách thâm trầm, kín đáo và uy nghi hơn bất cứ đại gia nào tôi từng gặp ở phố cổ.

    Khi bước vào gian chính, cảnh tượng trước mắt khiến tôi muốn độn thổ. Ba tráp lễ “hàng chợ” của nhà trai được đặt lên chiếc bàn gỗ hương đỏ rực. Nó lọt thỏm, nhỏ xíu, trông thảm hại và nực cười bên cạnh 12 tráp lễ mà nhà gái đã chuẩn bị sẵn để “đáp lễ” và mời khách.

    Tôi đứng ngây ra như trời trồng. Trên bàn nhà họ bày la liệt rượu ngoại hạng sang, những mâm bạc đầy ắp thịt thú rừng hun khói, bánh trái đặc sản gói trong lá dong xanh mướt, và đặc biệt là những chiếc vòng cổ, lắc tay bằng bạc trắng tinh xảo được bày biện trang trọng.

    Mẹ Thủy liếc nhìn ba cái tráp sơ sài của tôi, ánh mắt bà không hề có chút khinh bỉ, mà chỉ thoáng vẻ thông cảm. Bà nói nhỏ nhẹ, đủ để tôi nghe thấy: — “Chắc dưới xuôi phong tục giản tiện hơn… chứ trên này, lễ lạt với người Trưởng tộc là bộ mặt của cả bản. Nhưng không sao, chúng tôi quý cái tình, cái nghĩa.”

    Trời ơi! Câu nói ấy như gáo nước lạnh tạt thẳng vào mặt tôi. “Tấm lòng” gì chứ? Là sự keo kiệt, khinh người của tôi thì có! Mặt tôi nóng bừng như lửa đốt, tai ù đi. Một triệu đồng trong cái phong bì kia giờ đây trở nên nặng trĩu như tảng đá đè lên lương tâm tôi.

    Thấy tôi chết đứng, Thái ghé tai thì thầm, giọng vừa trách móc vừa giải thích: — “Con đã bảo mẹ đừng xem thường. Nhà Thủy là dòng họ có uy tín nhất vùng này. Bố Thủy làm chủ chuỗi du lịch sinh thái và là trùm xuất khẩu nông sản sang Châu Âu. Mẹ Thủy làm ở Sở Văn hóa đã về hưu. Thủy học Thạc sĩ ở Anh về, giờ đang quản lý dự án bảo tồn văn hóa của tỉnh.”

    Tôi há hốc mồm, không thốt nên lời. — “Thế… thế sao cái nhà ngoài kia…?” — “Đó là nhà thờ tổ, giữ nguyên trạng để nhớ về cội nguồn. Còn biệt phủ phía sau thung lũng kia mới là nơi cả nhà sinh hoạt.”

    Tôi quay đầu nhìn ra xa. Đúng là thấp thoáng sau rặng cây là một biệt thự kính ba tầng hiện đại, vườn tược trải dài ngút ngàn. Tôi suýt ngã quỵ vì xấu hổ. Tôi đã lấy cái thước đo vật chất hạn hẹp của mình để đo lòng người và gia thế của họ.

    Tiếng chiêng lại vang lên, cắt ngang dòng suy nghĩ bẽ bàng của tôi. Cụ Trưởng tộc nâng chén rượu sừng trâu, dõng dạc tuyên bố: — “Hôm nay, chúng tôi đón rể Hà Nội không phải vì cậu ấy ở phố lớn, nhà mặt tiền. Chúng tôi đón cậu ấy vì thấy cậu ấy có chữ, có tâm, và quan trọng nhất là thương con gái chúng tôi thật lòng, không chê bai nguồn cội của nó.”

    Ông nhìn thẳng vào tôi, ánh mắt sắc sảo nhưng bao dung: — “Còn bà thông gia, nếu có điều gì về phong tục chưa hiểu, cứ để chúng tôi tiếp đãi. Người miền núi chúng tôi, lòng dạ thẳng như ruột ngựa, nhưng rộng như rừng già.”

    Tôi cúi gằm mặt, lí nhí cảm ơn. Sự lịch thiệp, hào sảng của họ càng làm tôi thấy mình nhỏ bé, thiển cận và tầm thường biết bao. Tôi – kẻ tự vỗ ngực “dân gốc Hà Nội” – giờ đây ngồi im thin thít như đứa trẻ mắc lỗi.

    Đến cuối buổi, Thủy mới xuất hiện. Không phải cô gái quê mùa tôi tưởng tượng, Thủy mặc bộ váy dân tộc cách điệu tinh tế, khuôn mặt sáng bừng tri thức, cử chỉ thanh lịch, đoan trang. Em đến bên tôi, cúi đầu lễ phép: — “Con cảm ơn mẹ đã không quản đường xa đến đây. Con biết mẹ lo lắng cho anh Thái, nhưng con hứa sẽ cùng anh ấy vun vén vẹn toàn.”

    Tim tôi mềm nhũn. Cô gái này… không phải là “đũa mốc chòi mâm son”. Mà là châu ngọc giấu trong đá.

    Tối hôm ấy, khi mọi nghi lễ kết thúc, gia đình Thủy khăng khăng dùng xe bán tải riêng của nhà để đưa đoàn chúng tôi về khách sạn nghỉ ngơi. Ngồi cạnh Thái trong chiếc xe êm ru, mùi da ghế thượng hạng thoang thoảng, tôi nhìn ra màn đêm núi rừng hùng vĩ bên ngoài.

    Tôi nắm tay con trai, giọng nghèn nghẹn: — “Thái à… Mẹ sai rồi. Con lấy được cái Thủy là phúc đức của nhà mình.” Thái cười, nụ cười nhẹ nhõm: — “Con đã bảo mẹ rồi mà. Vàng hay thau, không phải cứ ở phố mới thấy được đâu.” Thế nhưng tới hôm đám cưới tổ chức ở Hà Nội nó mới thực sự khiến tôi chết đứng chết ngồi.

    Đám cưới được tổ chức tại một khách sạn 5 sao sang trọng bậc nhất Hà Nội. Khỏi phải nói, tôi đã lo lắng đến mất ngủ. Không phải lo nhà gái làm tôi xấu hổ, mà lo… đám bạn bè, họ hàng “mồm mép tép nhảy” của tôi sẽ bị sốc văn hóa.

    Ngồi ở bàn tiệc, mấy bà bạn trong hội quý bà của tôi bắt đầu xì xào, phe phẩy cái quạt giấy thêu tay: — “Khổ thân thằng Thái, trai phố cổ, du học về mà lại vớ phải cô vợ vùng cao. Chắc nhà bà Thúy phải gánh còng lưng rồi.” — “Nghe bảo đi lại vất vả lắm, chắc nhà bên ấy nghèo, mong đổi đời nhờ rể Hà Nội đây.”

    Tôi nghe hết, nhưng chỉ nhấp ngụm rượu vang, cười mỉm chi đầy bí hiểm: — “Các bà cứ chờ xem đã.” Đúng 11 giờ, MC hô to: “Xin trân trọng kính mời phái đoàn nhà gái tiến vào lễ đường!”. Cánh cửa lớn bật mở. Cả khán phòng đang ồn ào bỗng im phăng phắc.

    Không phải là một đoàn người quê mùa luộm thuộm như họ tưởng tượng. Dẫn đầu là bố mẹ Thủy. Ông thông gia mặc bộ vest được may đo thủ công từ Ý, phong thái đĩnh đạc, ngực cài bông hoa lan rừng quý hiếm. Bà thông gia khoác trên mình bộ áo dài nhung đen, nhưng điểm nhấn là chuỗi vòng cổ ngọc bích xanh ngắt – thứ mà dân sành sỏi nhìn qua là biết giá trị bằng cả một căn chung cư.

    Theo sau là dàn nam thanh nữ tú bưng tráp lại quả. Nhưng điều khiến quan khách Hà Nội “mắt tròn mắt dẹt” chính là khí chất của họ. Không khúm núm, không e dè, họ bước đi tự tin, nụ cười rạng rỡ, toát lên vẻ hào sảng của núi rừng nhưng vẫn đầy lịch thiệp.

    Đến phần trao quà cưới, không khí càng căng thẳng. Mấy bà bạn tôi thì thầm: — “Chắc lại trao cái kiềng vàng 1-2 chỉ là cùng.” Bố Thủy bước lên sân khấu, cầm micro, giọng nói trầm ấm vang khắp khán phòng: — “Gia đình chúng tôi ở xa, không có gì nhiều, chỉ có chút quà mọn gọi là vốn liếng cho hai con lập nghiệp tại thủ đô.”

    Ông mở chiếc hộp gỗ mun chạm trổ tinh xảo. Bên trong không phải vàng miếng, mà là một bộ trang sức bằng đá quý thô sơ nhưng rực rỡ, loại đá mà giới sưu tầm săn lùng cả đời không thấy.

    Và chưa hết. Ông rút ra một cuốn sổ màu hồng, đặt vào tay Thái: — “Bố biết các con thích tự do. Đây là căn biệt thự ven hồ Tây mà bố đã nhờ bạn bè dưới này tìm mua tháng trước. Để các con có chốn đi về riêng tư, đỡ phiền đến bà thông gia.”

    Cả hội trường ồ lên một tiếng kinh ngạc. Mấy bà bạn tôi đánh rơi cả thìa súp. — “Biệt thự… Hồ Tây á?” – Tiếng ai đó thốt lên đầy thảng thốt.

    Tôi nhìn khuôn mặt tái mét của mấy bà bạn hay soi mói, rồi nhìn sang nụ cười hạnh phúc và đầy tự hào của Thái. Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy cái danh “Hà Nội gốc” của mình thật nhỏ bé trước sự hào phóng và tiềm lực thâm sâu của gia đình “nhà quê” ấy.

    Tôi đứng dậy, bước lên sân khấu, nắm chặt tay bà thông gia trước hàng trăm ánh mắt ngưỡng mộ: — “Cảm ơn ông bà. Tôi mới là người phải cảm ơn vì đã tin tưởng gả con gái vàng ngọc cho nhà tôi.”

    Đêm ấy, tiệc tàn, nhưng câu chuyện về “đám cưới cô gái bản” vẫn còn được dân phố cổ bàn tán mãi. Họ đâu biết rằng, núi cao đôi khi còn che khuất cả những tòa nhà chọc trời.

  • Con khóc ngằn ngặt cả đêm, tôi cầu xin giúp việc quay lại hứa tăng thêm 10 triệu/tháng thì nhận 1 câu xanh rờn


    Con tôi khóc suốt đêm, giọng khản đặc, gọi tên một người không còn ở đây nữa.

    Nhưng lần này, tôi không dám trách bà.

    Bà giúp việc của nhà tôi đã ngoài 50 tuổi. Mái tóc lốm đốm bạc, lưng không còn thẳng, mỗi lần cúi xuống bế con đều phải hít một hơi thật sâu. Ba năm trước, khi bà đến, tôi chỉ nghĩ đơn giản: “Lớn tuổi một chút cũng tốt, cẩn thận, ít thay đổi.” Tôi không ngờ, sự “ổn định” ấy lại được đổi bằng sự chịu đựng âm thầm.

    Bà nghỉ việc vào một buổi chiều rất yên ắng.

    Không cãi nhau. Không dọn dẹp đồ đạc rầm rộ. Chỉ xin phép về sớm hơn thường lệ, rồi để lại trên bàn ăn một mảnh giấy viết tay: “Tôi xin lỗi, tôi không làm nữa. Mong gia đình giữ gìn sức khỏe.”

    Ảnh minh hoạ

    Tôi đọc đi đọc lại mảnh giấy, cảm thấy có gì đó không ổn. Một người đã quen thức dậy từ 5 giờ sáng, quen nấu từng bữa cơm, giặt từng chiếc áo cho con tôi, không thể rời đi chỉ bằng vài dòng như vậy.

    Đêm đó, con tôi khóc dữ dội.

    Không phải vì đói, cũng không phải vì ốm. Nó khóc vì thiếu một vòng tay quen thuộc. Tôi dỗ thế nào cũng không được, cuối cùng đành gọi điện cho bà.

    Bà bắt máy rất nhanh, như thể đã đoán trước cuộc gọi này.

    “Tôi xin bà, quay lại đi. Lương mình nói lại, tôi tăng bao nhiêu cũng được.” Tôi nói liền một hơi, không kịp thở. “Thêm 10 triệu mỗi tháng, bà thấy được không?”

    Đầu dây bên kia im lặng rất lâu.

    Rồi bà nói, giọng khàn, chậm rãi, từng chữ như đã đè nặng trong lòng suốt thời gian dài: “Cô à, có đưa tôi bao nhiêu tiền, tôi cũng không quay lại.”

    Tôi sững người.

    Bà không lớn tiếng, không oán trách. Chính sự bình thản ấy mới khiến tôi thấy lạnh sống lưng.

    “Tuần trước,” bà tiếp tục, “cô gọi tôi vào phòng, nói mất một chiếc vòng vàng. Cô bảo tôi mở tủ, mở vali, lục cả giỏ xách.”

    Tôi nhớ lại rất rõ buổi chiều hôm đó. Tôi đã đứng khoanh tay, nhìn bà luống cuống kéo khóa từng ngăn túi, bàn tay run lên vì căng thẳng. Tôi đã nghĩ đó chỉ là thủ tục cho rõ ràng, nhưng tôi không nhìn thấy trong mắt bà lúc ấy là gì.

    “Cô còn bảo tôi mở cả phòng ngủ,” bà nói. “Căn phòng nhỏ đó là chỗ duy nhất tôi thấy mình còn chút riêng tư. Nhưng hôm đó, tôi đứng nhìn người ta lật tung từng cái áo, từng cái khăn của mình.”

    Giọng bà nghẹn lại. Tôi nghe thấy tiếng bà hít sâu.

    “Chiếc vòng sau đó tìm thấy ở đâu, cô còn nhớ không?” bà hỏi.

    Tôi nhớ. Nó nằm trong ngăn kéo tủ trang điểm, nơi tôi đã lâu không mở tới.

    “Cô có xin lỗi tôi không?” bà hỏi tiếp, rất khẽ.

    Tôi không trả lời được.

    Bà cười nhạt: “Tôi già rồi, không còn sức cãi nhau. Nhưng tôi còn biết nhục.”

    Bà nói rằng từ hôm đó, bà không ngủ được. Mỗi lần cầm đồ của nhà tôi, bà đều sợ bị nhìn bằng ánh mắt nghi ngờ. Mỗi lần đi ngang phòng khách, bà thấy mình giống như một kẻ ở nhờ, không phải người làm công đường hoàng.

    “Tôi đi làm giúp việc vì cần tiền,” bà nói, “nhưng tôi không bán lòng tự trọng.”

    Tôi cuống cuồng giải thích, nói đó chỉ là hiểu lầm, nói rằng gia đình tôi không có ý xúc phạm. Nhưng bà ngắt lời: “Có những chuyện, giải thích cũng muộn rồi.”

    Cuộc gọi kết thúc.

    Con tôi vẫn khóc. Nhưng lần này, tôi không còn dám gọi thêm nữa.

    Sáng hôm sau, tôi tự dọn dẹp căn nhà. Khi bước vào căn phòng nhỏ bà từng ở, tôi thấy nó gọn gàng đến lạ. Không một món đồ thừa, không một tờ giấy bỏ quên. Một người ra đi mà không để lại dấu vết, như thể đã chuẩn bị rất lâu.

    Tôi ngồi xuống chiếc giường nhỏ đó, lần đầu tiên hiểu ra: người bị tổn thương sâu nhất, thường là người rời đi trong im lặng.

    Con tôi rồi sẽ quen. Nó sẽ lớn lên, quên dần bàn tay từng ru mình ngủ. Nhưng tôi thì không. Mỗi lần nhớ lại ánh mắt của bà hôm đó, tôi lại thấy xấu hổ.

    Tôi từng nghĩ, chỉ cần trả đủ tiền là có thể yêu cầu đủ thứ. Nhưng tôi quên mất, có những giới hạn không thể dùng tiền để vượt qua.

    Giúp việc cũng là con người. Và với người đã lớn tuổi, thứ họ cần đôi khi không phải là thêm lương, mà là một chút tin tưởng, một chút tôn trọng – những thứ mà tôi đã để mất, vĩnh viễn.

  • Dưới ánh đèn vàng mờ mịt của một đêm mưa, cô sinh viên nghèo run rẩy nhận từ người đàn ông xa lạ một tỷ đồng sau một đê//m m/ặn n/ồ/n/g admin

    Dưới ánh đèn vàng mờ mịt của một đêm mưa, cô sinh viên nghèo run rẩy nhận từ người đàn ông xa lạ một tỷ đồng sau một đê//m m/ặn n/ồ/n/g. Sáng hôm sau, anh biến m//ất như chưa từng tồn tại, còn cô thì mang theo câu hỏi: Vì sao mình lại đán//g giá đến vậy?

    Bảy năm trôi qua, khi cuộc sống tưởng chừng đã bình yên, một lá thư bất ngờ xuất hiện — hé lộ sự thật khiến cô sững sờ đến nghẹt thở, và giá trị thật sự của đêm ấy mới dần lộ diện……..Đêm mưa tầm tã. Ánh đèn vàng le lói của quán cà phê ven đường phản chiếu lên khuôn mặt tái nhợt của Mai — cô sinh viên năm cuối, vừa mất việc làm thêm, vừa bị đuổi khỏi phòng trọ vì nợ một tháng tiền nhà. Ba mẹ ở quê còn đang chạy ăn từng bữa, cô không dám mở miệng xin trợ giúp. Chiếc điện thoại trên tay rung lên liên tục: chủ nợ, tiền học, viện phí của em trai… tất cả đổ ập khiến Mai gần như không thở nổi.

    Khi cô đang thu mình ở góc quán, một người đàn ông bước vào. Anh ta cao lớn, áo sơ mi đen ướt mưa, gương mặt sắc lạnh nhưng ánh mắt lại có gì đó lạ lùng — hơi quen, nhưng Mai không nhớ đã gặp bao giờ. Anh hỏi mượn chỗ ngồi, rồi bằng một cách nào đó, cả hai bắt chuyện. Giọng anh trầm, nói ít, nhưng ánh m/ắt nhìn Mai như xuyên thấu từng lớp phòng bị.

    Khi quán sắp đóng cửa, anh bất ngờ đặt lên bàn một đề nghị… dường như quá vô lý.

    “Một đêm. Một tỷ đồng. Không ràng buộc.”

    Mai chết sững. Cô tưởng là trò đùa, nhưng ánh mắt anh nghiêm túc đến lạnh người. Một tỷ — số tiền có thể cứu cả gia đình cô. Nhưng cái giá phải trả… cô hiểu rõ. Cả người run lên, cô đứng dậy định bỏ đi thì anh chỉ nói một câu:

    “Em không phải vì tôi. Em vì chính mình.”

    Câu nói ấy như đánh thẳng vào nỗi tuyệt vọng đang dày vò Mai. Mưa mỗi lúc một lớn. Lý trí và tự trọng đấu tranh dữ dội, nhưng hình ảnh mẹ gầy gò, em trai bệnh nặng, hóa đơn tích tụ… tất cả khiến cô nghẹn lại.

    Đêm đó, Mai đồng ý.

    Một khách sạn sang trọng. Một căn phòng xa lạ. Mai run rẩy, nhưng người đàn ông lạ kia không hề cưỡng ép, không một lời thô tục, thậm chí còn tránh nhìn vào đôi mắt đỏ hoe của cô. Nhưng sự trầm lặng ấy lại càng khiến Mai hoang mang. Sau tất cả, anh chỉ đặt chiếc vali lên bàn: đúng một tỷ. Và không nói thêm gì.

    Sáng hôm sau, khi Mai tỉnh dậy, căn phòng trống trơn. Anh biến mất như chưa từng tồn tại. Không số điện thoại, không danh tính, không lời tạm biệt.

    Cầm một tỷ trong tay, Mai không hề thấy nhẹ nhõm. Chỉ có duy nhất một câu hỏi giày vò trong lòng:

    “Tại sao mình — một người chẳng là gì — lại đáng giá đến vậy?”

    Bảy năm sau, khi mọi thứ tưởng chừng đã lùi vào quá khứ, một lá thư không người gửi xuất hiện trước cửa nhà Mai. Chỉ vỏn vẹn một câu:

    “Đã đến lúc em biết sự thật.”…

    Lá thư không ghi tên người gửi.
    Không dấu bưu điện.
    Không ai trông thấy ai đã đặt nó trước cửa.

    Mai đứng bất động một lúc lâu, tay run bần bật như ngày xưa cầm vali tiền.
    Bảy năm qua, cô đã cố chôn vùi đêm mưa ấy trong góc tối sâu nhất ký ức. Cô tốt nghiệp, đi làm, phấn đấu đến mức kiệt sức để quên đi cảm giác mình từng “đổi thân xác” lấy tiền.

    Nhưng lá thư mỏng manh này…
    Như một cơn gió lạnh, lật tung tất cả.

    Mai mở thư.

    Bên trong chỉ là một tờ giấy trắng với chữ viết tay nghiêng nghiêng, quen thuộc đến rợn người:

    “Đã đến lúc em biết sự thật.
    Tối mai, 7 giờ, phòng 508 – Khách sạn Aster.”

    Mai siết chặt bức thư.
    Khách sạn Aster.

    Chính là nơi… bảy năm trước.

    Cả đêm hôm đó, cô không chợp được mắt. Cảm giác bất an đan xen hoang mang như con sóng cũ dội về.


    Tối hôm sau – 7 giờ.

    Mai đứng trước cửa phòng 508, tay ướt đẫm mồ hôi. Hành lang dài, ánh đèn vàng nhạt khiến mọi thứ mờ mịt như ký ức.

    Cô gõ cửa.

    Không ai đáp.

    Mai xoay nắm cửa — bất ngờ, nó mở ra.

    Căn phòng tối đen, chỉ có ánh sáng từ chiếc đèn ngủ cuối giường. Mùi gỗ, mùi nước hoa nồng nhẹ — tất cả… y hệt đêm ấy. Tim Mai nện thình thịch.

    Trên bàn đặt một chiếc hộp đen.
    Không có ai khác.

    Mai chậm rãi bước lại, mở hộp.

    Bên trong là:

    – một chiếc USB
    – một xấp ảnh cũ
    – và… một tờ giấy khám bệnh

    Cô nhíu mày, cầm tờ giấy lên xem — và toàn thân như rụng rời.

    Đó là kết quả xét nghiệm năm xưa của người đàn ông đêm mưa.

    Dòng chữ in rõ ràng:

    Ung thư gan giai đoạn cuối.
    Thời gian sống dự kiến: dưới 6 tháng.

    Mai nghẹn thở.
    Cô run rẩy mở USB trong chiếc laptop trên bàn.

    Màn hình sáng lên.

    Một đoạn video duy nhất.

    Trong video, người đàn ông năm đó… đang ngồi trên chính chiếc giường này. Mái tóc anh đã thưa đi nhiều, mắt trũng sâu, giọng khàn nhưng vẫn trầm ấm:

    “Chào em… Mai.”

    Mai bật khóc ngay lập tức.

    Anh ta tiếp tục:

    “Ngày đó, anh chỉ còn lại vài tháng sống. Cả đời anh làm việc chỉ để trả thù gia đình nội đã đuổi mẹ con anh khỏi nhà – nhưng đến khi đạt được, anh lại… chẳng còn ai bên cạnh.”

    Giọng anh chậm rãi, đứt quãng:

    “Đêm mưa ấy… anh không tìm ai để mua vui. Anh tìm một người… để gửi lại thứ cuối cùng: tài sản mà anh không kịp dùng.”

    Anh nhìn thẳng vào camera.

    “Anh chọn em… không phải vì em đáng giá một tỷ.
    Mà vì ngày đó, em giống mẹ anh hồi trẻ — kiên cường, nhưng bị dồn đến đường cùng.”

    Mai siết tay đến tím tái.

    Video tiếp tục:

    “Anh không dám nói thật, vì sợ em sẽ từ chối. Sợ em sẽ căm ghét anh. Nhưng sau đêm ấy… anh đã làm một điều cuối cùng.”

    Anh cầm lên tờ giấy trước mặt — chính là tờ xét nghiệm Mai từng vô tình đọc nhầm vào năm sau.

    Dòng chữ quen thuộc hiện lên:

    “Kết quả ADN – Quan hệ huyết thống: 99.98%”

    Mai chết lặng.

    Video ngừng lại vài giây.

    Rồi anh nói chậm rãi:

    “Bảy năm trước, ngay sau đêm ấy… anh đã làm xét nghiệm ADN từ sợi tóc của em rơi trong phòng.”

    Mai bấu chặt mép bàn, như không đứng vững.

    Trong đầu cô trống rỗng.

    Không…
    Điều này… không thể…

    Anh nói câu cuối cùng:

    “Mai…
    Em là con gái của anh.”


    Căn phòng chìm vào im lặng.
    Mai đứng đó, bàn tay lạnh buốt, tim như bị bóp nghẹt.

    Một tỷ đồng ấy…
    Không phải mua một đêm.
    Không phải đổi thân xác.
    Không phải giao dịch.

    Đó là tài sản cuối cùng của người cha, dành cho đứa con gái thất lạc mà ông chỉ kịp gặp một lần… trong bóng tối của đêm mưa.

    Mai quỳ xuống, bật khóc không thành tiếng.

    Ngoài kia, mưa lại rơi.
    Y hệt bảy năm trước.

    Và lần đầu tiên trong đời, cô hiểu được giá trị thật sự của đêm ấy —
    Một đêm không phải là sự nhục nhã…

    Mà là lần gặp gỡ duy nhất mà số phận cho phép giữa hai cha con.

  • HLV qu:a đ:ời ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ ở SEA Games 33

    https://thethao247.vn/sea-games/432-hlv-thai-lan-qua-doi-ngay-sau-khi-hoan-thanh-nhiem-vu-o-sea-games-33-d402013.html

    21+ Hình Ảnh Hoa Sen Trắng Nền Đen Buồn, Đẹp Sâu Lắng

    Bà Kanokporn Donsamran – HLV trưởng ĐT Karate Thái Lan không may qua đời vì tai nạn giao thông đêm 16/12.

    Ngày 17/12, cộng đồng thể thao Thái Lan nói chung và Đoàn Thể thao Thái Lan nói riêng bàng hoàng trước thông tin HLV đội tuyển karate quốc gia, bà Kanokporn Donsamran, đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng tại huyện Wang Saphung, tỉnh Loei.

    Theo thông báo từ cơ quan chức năng, vụ việc xảy ra vào khoảng 0h16 cùng ngày, khi bà Kanokporn Donsamran đang trên đường trở về sau khi hoàn thành nhiệm vụ tại SEA Games 33. Chiếc xe chở bà Kanokporn Donsamran đã va chạm với đuôi một xe tải chở mía đang lưu thông trên đường. Nguyên nhân ban đầu được xác định do đèn hậu của xe tải bị che khuất bởi thân và lá mía, khiến người điều khiển phương tiện phía sau không kịp phát hiện khi xe tải phanh gấp.

    HLV Thái Lan qua đời ngay sau  762500HLV

    ĐT Karate Thái Lan – bàn Kanokporn Donsamran qua đời vì tai nạn giao thông sau SEA Games 33

    Các nhà chức trách nước này cho biết, ngoài hai phương tiện nói trên, một xe khác cũng liên quan đến vụ tai nạn và nằm lại tại hiện trường. Các phương tiện đều được nhận định đang di chuyển với tốc độ cao vào thời điểm xảy ra va chạm.

    Sự ra đi đột ngột của bà Kanokporn Donsamran là mất mát lớn đối với karate và thể thao Thái Lan. Dưới sự dẫn dắt của bà, đội tuyển karate Thái Lan đã thi đấu rất thành công tại SEA Games 33, giành tổng cộng 4 HCV, 5 HCB và 2 HCĐ, góp phần quan trọng vào thành tích chung của đoàn chủ nhà.

  • NÓ:NG: R:ơ:i máy bay khiến nhiều người thi:ệt m:ạng, cả gia đình của vận động viên nổi tiếng được xác nhận đã qu:a đ:ời

    Giới chức Mỹ xác nhận nhiều người, trong đó có cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng gia đình, đã thiệt mạng sau khi một chiếc máy bay phản lực Cessna C550 gặp nạn vào khoảng 10h20 ngày 18/12 (giờ địa phương).

    Theo báo Đời sống pháp luật có bài NÓNG: Rơi máy bay tại Mỹ khiến nhiều người thiệt mạng, cả gia đình của vận động viên nổi tiếng được xác nhận đã qua đời. Nội dung như sau:

    Theo các báo cáo ban đầu, có tổng cộng 7 nạn nhân trong vụ tai nạn. Trên chuyến bay xấu số có ông Greg Biffle, vợ là bà Cristina Grossu, con gái Emma (14 tuổi) và con trai Ryder (5 tuổi). Ngoài ra, các hành khách khác được xác định gồm ông Dennis Dutton và con trai Jack, cùng ông Craig Wadsworth, một thành viên gắn bó lâu năm với cộng đồng NASCAR. Thông tin này được nêu trong thông cáo chung do các gia đình nạn nhân phát đi.

    Trong tuyên bố, các gia đình cho biết họ “vô cùng đau buồn trước mất mát to lớn” và đề nghị được tôn trọng quyền riêng tư trong thời gian đối mặt với thảm kịch.

    Hiện trường vụ tai nạn thảm khốc (Ảnh: X)

    Chiếc máy bay gặp nạn thuộc sở hữu của ông Greg Biffle. Theo CNN, máy bay rời sân bay khu vực Statesville, cách thành phố Charlotte khoảng 45 dặm về phía Bắc, vào khoảng 10h sáng. Những hình ảnh tại hiện trường cho thấy ngọn lửa bao trùm thân máy bay, cột khói đen dày đặc bốc cao lên bầu trời, khiến công tác cứu hộ khẩn trương được triển khai.

    Sân bay khu vực Statesville xác nhận sự việc trong một thông báo chính thức: “Chúng tôi có thể xác nhận đã xảy ra một sự cố hàng không tại sân bay khu vực Statesville. Vào khoảng 10h15 sáng, một máy bay đã rơi trong quá trình hạ cánh. Cục Hàng không Liên bang Mỹ đang trên đường tới hiện trường để tiến hành điều tra”.

    Greg Biffle và gia đình (Ảnh: Getty)

    Một phát ngôn viên của Cục Hàng không Liên bang Mỹ (FAA) cũng cho biết với báo The Express rằng chiếc Cessna C550 đã rơi khi đang hạ cánh tại sân bay Statesville vào khoảng 10h20 sáng ngày 18/12 theo giờ địa phương. FAA và Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ (NTSB) sẽ phối hợp điều tra vụ việc, trong đó NTSB giữ vai trò chủ trì và sẽ công bố các cập nhật khi có thông tin mới.

    Hiện nguyên nhân dẫn đến vụ tai nạn thảm khốc vẫn đang được các cơ quan chức năng khẩn trương làm rõ.

    Theo báo Đời sống pháp luật có bài Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật. Nội dung như sau:

    Thảm kịch hàng không gây rúng động nước Mỹ xảy ra vào khoảng 10h20 sáng ngày 18/12 (giờ địa phương) khi một chiếc máy bay phản lực riêng Cessna C550 rơi trong lúc hạ cánh, bốc cháy dữ dội. Vụ tai nạn khiến toàn bộ hành khách trên khoang thiệt mạng, trong đó có cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng vợ và hai con nhỏ, biến chuyến bay tưởng chừng bình thường thành bi kịch đau lòng.

    Được biết, Greg Biffle là một trong những tay đua nổi bật của làng đua xe NASCAR, được người hâm mộ biết đến với biệt danh “The Biff”. Ông sinh năm 1969. Vụ rơi máy bay đã khiến ông qua đời ở tuổi 55, chỉ ít ngày trước sinh nhật lần thứ 56 vào ngày 23/12.

    Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật- Ảnh 1.

    Ảnh: James Gilbert/Getty Images

    Greg Biffle kết hôn với vợ là Cristina vào tháng 1/2023. Gia đình ông có hai người con, gồm con gái Emma, 14 tuổi, là con riêng của Greg từ cuộc hôn nhân trước, và con trai Ryder, 4 tuổi.

    Trong sự nghiệp đua xe, Greg Biffle tạo dấu ấn mạnh mẽ ngay từ những ngày đầu bước vào NASCAR. Ông thi đấu tại NASCAR CRAFTSMAN Truck Series và được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất năm 1998. Hai năm sau, Biffle giành chức vô địch toàn mùa giải Truck Series năm 2000, khẳng định tên tuổi trong giới đua xe chuyên nghiệp.

    Sau thành công ở Truck Series, Greg Biffle tiếp tục chuyển sang NASCAR Xfinity Series và nhanh chóng gặt hái thêm nhiều thành tựu. Ông được trao danh hiệu Tân binh xuất sắc nhất năm 2001 và đến năm 2002 đã giành chức vô địch toàn mùa giải. Thành tích này giúp Biffle trở thành tay đua đầu tiên trong lịch sử NASCAR vô địch cả Xfinity Series lẫn Truck Series.

    Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Greg Biffle giành tổng cộng 54 chiến thắng trên ba hệ thống giải đấu của NASCAR, trong đó có 19 chiến thắng tại Cup Series, hạng đấu cao nhất. Ông nhiều lần nằm trong top 10 bảng xếp hạng chung cuộc, đáng chú ý là vị trí á quân mùa giải năm 2005.

    Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật- Ảnh 2.

    Greg Biffle cùng vợ con (Ảnh: Logan Riely/SRX via Getty Images)

    Với những đóng góp nổi bật cho NASCAR, Greg Biffle từng được vinh danh trong danh sách 75 tay đua vĩ đại nhất lịch sử NASCAR. Tên tuổi của ông gắn liền với một giai đoạn đáng nhớ của làng đua xe Mỹ, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ và giới chuyên môn.

    Đoạn video tại hiện trường ghi lại khoảnh khắc chiếc máy bay phản lực riêng Cessna chở gia đình cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng ba hành khách khác hạ độ cao bất thường khi cố gắng quay lại đường băng vào khoảng 10h20 sáng 18/12 theo giờ địa phương.

    Theo hình ảnh lan truyền và lời kể nhân chứng, máy bay bay quá thấp, có dấu hiệu chao đảo và mất ổn định chỉ vài giây trước khi đâm mạnh xuống mặt đất. Vụ va chạm khiến máy bay phát nổ, tạo thành quả cầu lửa lớn, kèm cột khói đen dày đặc bốc cao, có thể nhìn thấy từ xa.

    Lực lượng cứu hộ và cứu hỏa nhanh chóng có mặt, phong tỏa hiện trường để dập lửa và triển khai cứu nạn, song do mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn, không có ai trên khoang được cho là sống sót. Giới chức Mỹ xác nhận tổng cộng 7 người thiệt mạng, gồm Greg Biffle, vợ là Cristina Grossu, hai con là Emma (14 tuổi) và Ryder (5 tuổi), cùng các hành khách Dennis Dutton, con trai Jack và ông Craig Wadsworth.

    Chiếc máy bay gặp nạn thuộc sở hữu của Greg Biffle và rời sân bay Statesville khoảng 10h sáng cùng ngày. FAA và NTSB đã vào cuộc điều tra, trong đó NTSB giữ vai trò chủ trì, nhằm làm rõ nguyên nhân khiến máy bay mất kiểm soát trong quá trình hạ cánh.

  • Cô giáo không chồn/g nhận nuôi hai anh em mồ c//ôi, khi trở thành Phi Công người mẹ r//uột quay trở lại đưa 10 triệu tiền lệ phí mong nhận lại con…

    Cô giáo Lan năm ấy đã ngoài ba mươi, vẫn sống một mình trong căn phòng tập thể cũ của trường vùng ven. Lương giáo viên ít ỏi, bữa cơm chỉ đủ đạm bạc, nhưng lòng cô thì chưa bao giờ cạn yêu thương.

    Một chiều mưa tầm tã, trên bậc thềm trạm y tế xã, cô Lan nhìn thấy hai bé trai sinh đôi quấn chung một tấm áo mỏng, khóc khàn cả giọng. Bên cạnh chỉ có mảnh giấy nhàu nát: “Nhờ ai đó nuôi giúp, tôi không đủ khả năng…”
    Cô Lan bế cả hai lên, tim thắt lại. Từ giây phút ấy, cuộc đời cô rẽ sang một lối khác.

    Cô đặt tên cho hai em là Minh và Nam. Sáng cô đi dạy, trưa tranh thủ về nấu nồi cháo lớn, chiều lại dắt hai đứa ra ngã tư bán vé số. Những đêm mất điện, ba mẹ con ngồi học dưới ánh đèn dầu leo lét. Minh học giỏi Toán, Nam mê Vật lý và luôn hỏi cô:
    — “Cô ơi, sao máy bay lại bay được?”
    Cô Lan mỉm cười, xoa đầu:
    — “Vì có ước mơ nâng nó lên.”

    Nhiều năm trôi qua, Minh và Nam lớn lên trong tiếng rao vé số, trong những buổi phụ hồ cuối tuần, và trong những trang sách mượn từ thư viện trường. Cô Lan chưa từng mua cho mình chiếc váy mới, nhưng tiền học của hai con thì chưa bao giờ thiếu.

    Ngày Minh và Nam đậu vào trường đào tạo phi công, cô Lan khóc suốt đêm. Đó là lần đầu tiên cô cho phép mình tin rằng: hi sinh rồi sẽ có ngày nở hoa.

    Mười lăm năm sau, tại sân bay rộn ràng ánh đèn, hai chàng phi công trẻ trong bộ đồng phục chỉnh tề đứng đón một người phụ nữ tóc đã bạc nhiều. Cô Lan run run nhìn hai con, còn chưa kịp nói gì thì phía sau có một người đàn bà khác bước tới.

    Bà ta tự nhận là mẹ ruột của Minh và Nam. Bà kể về những năm tháng túng quẫn, về quyết định bỏ con trong nước mắt. Cuối câu chuyện, bà đặt lên bàn phong bì 10 triệu đồng, nói là “tiền chi phí nuôi nấng ngày xưa”, rồi xin được nhận lại con.

    Sân bay bỗng lặng đi.

    Minh khẽ đẩy phong bì lại, giọng bình tĩnh nhưng dứt khoát:
    — “Chúng tôi không nhận.”

    Nam tiếp lời, mắt đỏ hoe nhưng không run:
    — “Mẹ sinh ra chúng tôi, nhưng người nuôi chúng tôi thành người là cô Lan.”

    Hai anh em quay sang nắm tay cô giáo, rồi đưa ra quyết định cuối cùng:

    “Chúng tôi sẽ làm thủ tục pháp lý để cô Lan là mẹ hợp pháp của chúng tôi. Từ hôm nay, mọi phụng dưỡng, yêu thương, và danh phận làm mẹ — chỉ dành cho một người.”

    Người phụ nữ kia bật khóc, còn cô Lan thì òa lên trong vòng tay của hai “đứa trẻ” năm nào. Ngoài kia, một chiếc máy bay rẽ mây cất cánh.

    Có những người mẹ không sinh ra con — nhưng chính họ đã cho con đôi cánh để bay cả cuộc đời.

  • Cô giáo Lan năm ấy đã ngoài ba mươi, vẫn sống một mình trong căn phòng tập thể cũ của trường vùng ven. Lương giáo viên ít ỏi, bữa cơm chỉ đủ đạm bạc, nhưng lòng cô thì chưa bao giờ cạn yêu thương.

    Một chiều mưa tầm tã, trên bậc thềm trạm y tế xã, cô Lan nhìn thấy hai bé trai sinh đôi quấn chung một tấm áo mỏng, khóc khàn cả giọng. Bên cạnh chỉ có mảnh giấy nhàu nát: “Nhờ ai đó nuôi giúp, tôi không đủ khả năng…”
    Cô Lan bế cả hai lên, tim thắt lại. Từ giây phút ấy, cuộc đời cô rẽ sang một lối khác.

    Cô đặt tên cho hai em là Minh và Nam. Sáng cô đi dạy, trưa tranh thủ về nấu nồi cháo lớn, chiều lại dắt hai đứa ra ngã tư bán vé số. Những đêm mất điện, ba mẹ con ngồi học dưới ánh đèn dầu leo lét. Minh học giỏi Toán, Nam mê Vật lý và luôn hỏi cô:
    — “Cô ơi, sao máy bay lại bay được?”
    Cô Lan mỉm cười, xoa đầu:
    — “Vì có ước mơ nâng nó lên.”

    Nhiều năm trôi qua, Minh và Nam lớn lên trong tiếng rao vé số, trong những buổi phụ hồ cuối tuần, và trong những trang sách mượn từ thư viện trường. Cô Lan chưa từng mua cho mình chiếc váy mới, nhưng tiền học của hai con thì chưa bao giờ thiếu.

    Ngày Minh và Nam đậu vào trường đào tạo phi công, cô Lan khóc suốt đêm. Đó là lần đầu tiên cô cho phép mình tin rằng: hi sinh rồi sẽ có ngày nở hoa.

    Mười lăm năm sau, tại sân bay rộn ràng ánh đèn, hai chàng phi công trẻ trong bộ đồng phục chỉnh tề đứng đón một người phụ nữ tóc đã bạc nhiều. Cô Lan run run nhìn hai con, còn chưa kịp nói gì thì phía sau có một người đàn bà khác bước tới.

    Bà ta tự nhận là mẹ ruột của Minh và Nam. Bà kể về những năm tháng túng quẫn, về quyết định bỏ con trong nước mắt. Cuối câu chuyện, bà đặt lên bàn phong bì 10 triệu đồng, nói là “tiền chi phí nuôi nấng ngày xưa”, rồi xin được nhận lại con.

    Sân bay bỗng lặng đi.

    Minh khẽ đẩy phong bì lại, giọng bình tĩnh nhưng dứt khoát:
    — “Chúng tôi không nhận.”

    Nam tiếp lời, mắt đỏ hoe nhưng không run:
    — “Mẹ sinh ra chúng tôi, nhưng người nuôi chúng tôi thành người là cô Lan.”

    Hai anh em quay sang nắm tay cô giáo, rồi đưa ra quyết định cuối cùng:

    “Chúng tôi sẽ làm thủ tục pháp lý để cô Lan là mẹ hợp pháp của chúng tôi. Từ hôm nay, mọi phụng dưỡng, yêu thương, và danh phận làm mẹ — chỉ dành cho một người.”

    Người phụ nữ kia bật khóc, còn cô Lan thì òa lên trong vòng tay của hai “đứa trẻ” năm nào. Ngoài kia, một chiếc máy bay rẽ mây cất cánh.

    Có những người mẹ không sinh ra con — nhưng chính họ đã cho con đôi cánh để bay cả cuộc đời.

  • Tôi 61 tuổi, lên thành phố chăm cháu nội 6 năm, mỗi tháng tôi yêu cầu con dâu đưa 11 triệu đồng. 6 năm trời tôi bị họ hàng làng xóm chê tr::ách là “ham tiền” nhưng tôi vẫn mặc kệ đều đặn nhận tiền hàng tháng từ con dâu. Trước khi về quê, tôi đưa lại chúng 895 triệu đồng khiến các con s::ố::c tới mức vội vàng báo cô::ng a::n tới, hóa ra…

    Tôi năm nay 61 tuổi, là một người mẹ quê mùa, không học cao hiểu rộng, cũng chẳng biết nói lời hoa mỹ. 6 năm trước, tôi khăn gói lên thành phố trông cháu nội. Tôi yêu cầu con dâu mỗi tháng đưa cho mình 11 triệu đồng – cái giá khiến nhiều người họ hàng, làng xóm nói tôi “ham tiền”, “bòn rút con cái”. Họ cười sau lưng tôi, có người còn nói: “Nuôi cháu mà cũng đòi công như giúp việc.” Tôi chẳng đôi co, cũng không thanh minh. Mỗi tháng tôi vẫn đều đặn nhận tiền – và lặng lẽ ghi lại từng đồng. Cho đến một ngày, tôi trở về quê… và để lại cho con dâu 895 triệu đồng cùng một cuốn sổ nhỏ khiến cả nhà sốc nặng, thậm chí… gọi công an tới. Chỉ vì một bí mật mà suốt 6 năm tôi giấu kín.

    Tôi tên là Hòa, năm nay 61 tuổi. Quê tôi ở một xã nghèo của tỉnh Hà Nam. Cả đời tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ sống giữa lòng thành phố Hà Nội – càng không ngờ quãng thời gian đó lại kéo dài tới 6 năm.

    Ngày con trai tôi cưới vợ, tôi đã có linh cảm mọi thứ không hề đơn giản. Con dâu tôi – Tuyết – là người Hà Nội, làm kế toán cho một công ty nước ngoài. Nó khéo léo, ăn nói có học, còn tôi thì quê mùa, chỉ biết làm ruộng. Tôi và Tuyết không ghét nhau, nhưng cũng chẳng thân.

    Một năm sau ngày cưới, Tuyết sinh cháu trai. Khi nó chuẩn bị đi làm lại, hai vợ chồng gọi điện về quê, nhờ tôi lên trông cháu giúp.

    Tôi suy nghĩ cả đêm.

    Tôi biết, việc trông cháu không phải đơn giản. Tôi từng thấy hàng xóm lên thành phố trông cháu, vất vả từ sáng đến khuya, ăn uống tiết kiệm, tiền nong thì “làm giúp con” nên chẳng ai đưa đồng nào. Về quê, vừa bệnh vừa trắng tay.

    Tôi quyết định khác.

    Tôi nói với Tuyết rõ ràng:

    “Mẹ lên trông cháu, lo cơm nước, nhà cửa, nhưng mỗi tháng mẹ muốn nhận 11 triệu đồng.”

    Đầu dây bên kia im lặng một lúc.

    Rồi Tuyết hỏi:

    “Mẹ cần tiền tiêu riêng ạ?”

    Tôi đáp:

    “Không. Mẹ không tiêu. Mẹ cần cho mẹ là một chuyện. Còn lý do, để sau này các con hiểu.”

    Tôi không giải thích thêm. Con tôi cũng không hỏi nữa. Một tuần sau, tôi khăn gói lên Hà Nội.

    Ngày đầu về sống chung, tôi thấy rõ sự xa cách. Tuyết lịch sự, nhưng không thân thiện. Nó để tiền trong phong bì trên bàn, đúng ngày mùng 1 hàng tháng. Không thiếu một đồng.

    Tôi bắt đầu công việc không tên: sáng dậy từ 5 giờ, cho cháu ăn, tắm rửa, giặt giũ, nấu ăn cho cả nhà. Con dâu tôi đi làm từ 7h30 sáng đến 6h tối, tối về thì chơi với con một lúc rồi ngủ. Ngày này qua ngày khác, tôi như một cái bóng – âm thầm, lặng lẽ.

    Mỗi tháng, tôi nhận 11 triệu đồng, không tiêu đồng nào. Tôi ghi rõ ngày nhận, số tiền, ký tên vào một cuốn sổ nhỏ, rồi bỏ vào két sắt riêng – cái két mà chính tôi bỏ tiền ra mua và để ở đầu giường mình.

    Ba năm trôi qua. Làng xóm ở quê bắt đầu bàn tán:

    “Bà Hòa lên thành phố chăm cháu mà đòi tiền từng tháng.”
    “Mẹ chồng gì mà sống bạc vậy, bòn rút cả con dâu.”
    “Sướng nhé, ở nhà máy lạnh, trông cháu mà có lương.”

    Tôi nghe, tôi đau.

    Nhưng tôi không phản bác. Tôi nghĩ, miệng người thì có mấy khi ngừng nói.

    Tôi chỉ âm thầm tích cóp.

    Năm thứ tư, cháu tôi đi học mầm non. Tôi định xin về quê. Nhưng Tuyết níu lại:

    “Mẹ ở thêm giúp con mấy năm nữa, con còn bận công việc quá.”

    Tôi nhìn ánh mắt Tuyết. Không còn là ánh mắt xa lạ ngày nào – mà là sự biết ơn, tôn trọng.

    Tôi gật đầu.

    Và tiếp tục ở lại. Vẫn 11 triệu mỗi tháng. Vẫn ghi sổ. Vẫn không tiêu đồng nào.

    Năm thứ sáu, tôi cảm thấy mệt hơn, sức khỏe kém dần. Tôi lặng lẽ thu xếp đồ, chuẩn bị về quê.

    Trước ngày về, tôi đưa cho Tuyết một phong bì lớn. Trong đó có cuốn sổ ghi rõ từng khoản nhận – tổng cộng 895 triệu đồng – và một quyển sổ tiết kiệm mang tên Tuyết, đúng số tiền ấy.

    Tôi viết trong một tờ giấy nhỏ:

    “Mẹ không cần tiền, mẹ cần sự công bằng.
    Đây là số tiền các con đã trả mẹ – không phải vì công chăm cháu, mà là vì mẹ muốn các con học được cách chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình.
    Còn đây là sổ tiết kiệm – mẹ để lại cho cháu nội. Sau này, cháu lớn, hãy cho nó biết rằng bà nội không hề ‘ham tiền’ như người ta nói.”

    Tôi đi về quê hôm sau.

    Chưa đầy một tuần sau, có công an đến gõ cửa nhà tôi…

    Tôi trở lại quê trong một buổi sáng mù sương.

    Mảnh sân cũ rêu phong, luống rau tôi từng trồng nay mọc đầy cỏ dại. Tôi cởi đôi dép nhựa, bước lên hiên, tay run run mở cánh cửa gỗ đã bắt đầu mối mọt. Căn nhà im lặng, yên ắng như chính những năm tháng tôi đã âm thầm tích cóp.

    Tôi ngồi xuống ghế, rót cho mình một cốc nước chè, lòng nhẹ tênh.

    Tôi không chờ đợi điều gì.

    Tôi cũng không nghĩ con cái sẽ nói lời cảm ơn.

    Chỉ hy vọng sau này, khi tôi khuất núi, cháu nội lớn lên sẽ cầm được quyển sổ tiết kiệm ấy mà hiểu: bà nội từng có mặt trong đời nó – không chỉ là người thay bỉm, pha sữa, dỗ ngủ… mà là một người đã dạy bố mẹ nó sống có trách nhiệm.

    Nhưng tôi không ngờ, chỉ sau 6 ngày, một chiếc xe ô tô màu đen đỗ xịch trước cổng. Ba người đàn ông mặc sắc phục bước xuống, hỏi:

    “Bà là Nguyễn Thị Hòa?”

    Tôi luống cuống:

    “Tôi đây… có chuyện gì vậy các chú?”

    Một người giơ ra giấy giới thiệu:

    “Chúng tôi từ Công an Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Có người báo cáo về việc bà đưa một khoản tiền lớn không rõ nguồn gốc. Mong bà phối hợp làm rõ.”

    Tôi sững người.

    Mãi sau mới hiểu: chính Tuyết – con dâu tôi – là người báo công an.

    Sau này, ngồi trong trụ sở xã để làm việc với công an huyện, tôi mới hiểu đầu đuôi câu chuyện.

    Tuyết nhận được phong bì hôm tôi về quê, mở ra thì choáng váng. Sổ ghi tay 72 tháng, đều đặn mỗi tháng 11 triệu, tổng 895 triệu. Có cả chữ ký, ngày tháng rõ ràng.

    Nhưng điều khiến Tuyết run rẩy nhất chính là… cuốn sổ tiết kiệm đứng tên cô ấy, với chính xác số tiền đó.

    Tuyết bảo chồng:

    “Em không hiểu… mẹ lấy đâu ra số tiền ấy? Mình có chuyển cho mẹ nhưng bà bảo không tiêu, thế tại sao lại có đủ từng ấy để đứng tên sổ tiết kiệm cho con?”

    Con trai tôi hoảng:

    “Hay là mẹ… có dính tới việc vay nặng lãi? Hay ai đó nhờ mẹ đứng tên hộ?”

    Không ai tin được một bà già 61 tuổi, chẳng biết xài điện thoại thông minh, chẳng biết Internet Banking, lại âm thầm giữ gìn tiền nong cẩn thận đến từng đồng, trong suốt 6 năm trời.

    Vì lo sợ mẹ bị ai lừa đảo – hoặc dính vào chuyện gì mờ ám – Tuyết gọi điện báo công an nhờ kiểm tra.

    Tôi mời công an vào nhà, mở tủ lấy ra bản photo cuốn sổ tay ghi nhận từng tháng. Kèm theo đó là hóa đơn mua két sắt, sao kê lương hưu của tôi, tiền hỗ trợ người cao tuổi mà tôi không hề tiêu đến, cũng cộng thêm vào.

    Tôi nói:

    “Tiền đó là con dâu tôi đưa, tôi chỉ giữ lại. Tôi không tiêu gì cả. Ghi rõ ràng đây. Mỗi tháng 11 triệu, tổng 72 tháng, đúng 895 triệu. Sổ tiết kiệm đứng tên con dâu tôi – tôi chỉ muốn trả lại cho chúng thôi.”

    Một người công an trẻ nhìn tôi, hỏi:

    “Bà không tiêu một đồng nào trong suốt 6 năm à?”

    Tôi cười hiền:

    “Tôi ăn cơm nhà nó, ngủ giường nhà nó, nước điện cũng của nó. Tôi lấy tiền để làm gì?”

    Họ làm việc một buổi rồi rút lui. Trước khi đi, một người lặng lẽ nói:

    “Nếu nhà nào cũng có mẹ chồng như bà thì chắc chẳng cần tới luật pháp đâu bà ạ.”

    Hai ngày sau, Tuyết và chồng lên quê.

    Họ bước vào nhà với vẻ mặt lạ lẫm, như nhìn tôi bằng một ánh mắt khác. Không còn là “mẹ chồng khó tính”, “người đàn bà ham tiền” – mà là một người họ chưa từng thật sự hiểu.

    Tuyết nghẹn ngào:

    “Mẹ… tại sao mẹ không nói với con từ đầu?”

    Tôi rót nước, đặt xuống bàn:

    “Nếu mẹ nói ngay từ đầu, các con sẽ không chịu trách nhiệm. Vì nghĩ ‘có mẹ trông miễn phí’, các con sẽ dựa dẫm. Mẹ muốn các con hiểu: mỗi quyết định đều có giá phải trả.”

    Tuyết im lặng, nước mắt lăn dài.

    Tôi nói tiếp:

    “Mẹ lấy tiền không phải vì cần tiền. Mẹ lấy để dạy các con biết quý trọng thời gian và công sức của người khác. Ai cũng phải học cách trả giá cho sự tiện nghi mình có.”

    Ba tháng sau, tôi nhận được một bưu phẩm nhỏ từ cháu nội – lúc đó 6 tuổi, viết bằng nét chữ non nớt:

    “Bà nội ơi, con cảm ơn bà đã trông con. Mẹ bảo, bà là người giàu nhất vì bà có một trái tim vàng.”

    Tôi đọc, không cầm được nước mắt.

    Tôi – người phụ nữ 61 tuổi, không biết dùng mạng xã hội, không có bằng cấp hay tài khoản ngân hàng – đã khiến cả nhà mình phải suy nghĩ lại.

    Trong mắt người ngoài, tôi từng là “mẹ chồng tham tiền”. Nhưng trong sâu thẳm, tôi chỉ là một người mẹ muốn dạy con cái mình bài học cuối cùng:
    “Yêu thương là cho đi – nhưng phải để người khác hiểu được giá trị của sự

  • Chuyến bay từ Đà Nẵng đi Hà Nội dừng khẩn cấp vì khách nói chuyện ‘có súng’

    (CAO) Khi 97 hành khách cùng tổ lái chuyến bay từ Đà Nẵng đi Hà Nội đang trên tàu bay để chuẩn bị cất cánh thì có 2 khách nam nói chuyện về việc có súng trong chuyến bay. Chuyến bay phải dừng để thực hiện kiểm tra lại từ đầu.

    Ngày 8/11, Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng cho biết, một chuyến bay tối qua (7/11) phải dừng khẩn cấp, trễ chuyến vì có hành khách nói chuyện với nhau về việc cất súng trong hành lý.

    Theo báo cáo ban đầu, tối 7/11, chuyến bay mang số hiệu VN186 khởi hành từ Đà Nẵng đi Hà Nội dự kiến cất cánh lúc 19 giờ 25. Trong lúc chờ để bay ở trên tàu bay, có hai hành khách là Nguyễn Đức Tr. (SN 1993, ngụ huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình) và Lê Xuân Q. (SN 1983, ngụ TP.Thái Bình, tỉnh Thái Bình) nói chuyện qua lại với nhau. Một người hỏi người còn lại liên quan đến việc để súng ở đâu thì người kia trả lời đã cất trong hành lý.

    Tiếp viên trên chuyến bay hỏi lại thì hai hành khách trình bày là chỉ nói đùa. Cơ trưởng buộc phải yêu cầu lập biên bản tại máy bay, yêu cầu an ninh hỗ trợ.

    Hành khách chờ ra tàu bay. Ảnh minh họa.

    Lực lượng An ninh hàng không của Cảng vụ Hàng không miền Trung đến vị trí tàu bay đỗ bến số 27 xem xét, xử lý. Lúc 20 giờ 20, lực lượng chức năng áp giải 2 hành khách trên xuống khỏi tàu bay đưa về phòng an ninh kiểm tra nhưng không phát hiện có súng hay vật nổ, chất cấm trong người.

    Cơ quan chức năng cũng thực hiện lại quá trình kiểm tra an ninh đối với toàn bộ 97 hành khách, hành lý xách tay và tiến hành lục soát tàu bay.

    Đến 21 giờ cùng ngày, kết thúc quá trình lục soát đối với tàu bay, quá trình kiểm tra lại an ninh đối với hành khách và hành lý nhưng không phát hiện vật phẩm nguy hiểm, chất cấm chất nổ.

    Đến 22 giờ 15 cùng ngày, chuyến bay VN186 tiếp tục hành trình. Thời gian bị trễ do sự việc hai hành khách thông tin về việc có súng là 2 giờ 31 phút. Hiện vụ việc đang được Cảng vụ hàng không miền Trung xử lý theo quy định của Luật hàng không.

    Được biết, trước mắt, hai hành khách tung tin có súng phải đối mặt với mức xử phạt vi phạm hành chính là 12,5 triệu đồng/người.